Bản dịch của từ Ecuador trong tiếng Việt

Ecuador

Noun [U/C]

Ecuador (Noun)

ˈɛkwədˌɔɹ
ˈɛkwədˌɑɹ
01

Đơn vị tiền tệ cơ bản của ecuador, bằng 100 centavos.

The basic monetary unit of ecuador, equal to 100 centavos.

Ví dụ

I bought a souvenir in Ecuador using the local currency.

Tôi đã mua một món quà lưu niệm ở Ecuador bằng tiền địa phương.

The price of coffee in Ecuador is quoted in Ecuadorian sucre.

Giá cà phê ở Ecuador được báo giá bằng sucre Ecuador.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ecuador

Không có idiom phù hợp