Bản dịch của từ Ecuador trong tiếng Việt
Ecuador

Ecuador (Noun)
I bought a souvenir in Ecuador using the local currency.
Tôi đã mua một món quà lưu niệm ở Ecuador bằng tiền địa phương.
The price of coffee in Ecuador is quoted in Ecuadorian sucre.
Giá cà phê ở Ecuador được báo giá bằng sucre Ecuador.
Ecuador adopted the US dollar as its official currency in 2000.
Ecuador đã chấp nhận đô la Mỹ là đồng tiền chính thức vào năm 2000.
Ecuador là một quốc gia nằm tại khu vực tây bắc Nam Mỹ, giáp Thái Bình Dương về phía tây. Tên gọi Ecuador có nguồn gốc từ từ "ecuador" trong tiếng Tây Ban Nha, nghĩa là "đường xích đạo", do quốc gia này nằm trên đường xích đạo. Ecuador được biết đến với sự đa dạng sinh học phong phú và nền văn hóa đa dạng, đặc biệt là quần đảo Galápagos, nơi có nhiều loài động thực vật đặc hữu.
Từ "Ecuador" bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là "đường xích đạo". Nguyên gốc từ tiếng Latinh "aequator", kết hợp giữa "aequus" (bằng phẳng, bằng nhau) và "tor" (kẻ chỉ). Từ này được sử dụng để chỉ vĩ độ 0°, nơi mà một ngày có độ dài giống nhau giữa ngày và đêm. Sự kết nối giữa tên gọi Ecuador và vị trí địa lý của đất nước ở gần đường xích đạo nhấn mạnh tính chất cân bằng và sự đa dạng sinh thái của khu vực này.
Từ "Ecuador" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là tên riêng một quốc gia không phổ biến trong bối cảnh học thuật chung. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý, văn hóa hoặc kinh tế, khi thảo luận về các đặc điểm của quốc gia Nam Mỹ này. Các tình huống thường gặp bao gồm báo cáo nghiên cứu, bài thuyết trình về du lịch, và các cuộc thảo luận về vấn đề quốc tế liên quan đến Ecuador.