Bản dịch của từ Ecuador trong tiếng Việt
Ecuador
Noun [U/C]
Ecuador (Noun)
ˈɛkwədˌɔɹ
ˈɛkwədˌɑɹ
Ví dụ
I bought a souvenir in Ecuador using the local currency.
Tôi đã mua một món quà lưu niệm ở Ecuador bằng tiền địa phương.
The price of coffee in Ecuador is quoted in Ecuadorian sucre.
Giá cà phê ở Ecuador được báo giá bằng sucre Ecuador.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ecuador
Không có idiom phù hợp