Bản dịch của từ Edacity trong tiếng Việt
Edacity

Edacity (Noun)
His edacity for social media content is unmatched by anyone else.
Sự tham ăn của anh ấy đối với nội dung mạng xã hội không ai sánh kịp.
Her edacity for gossip does not help her social life.
Sự tham ăn của cô ấy đối với chuyện phiếm không giúp ích cho đời sống xã hội.
Is his edacity for food affecting his social interactions?
Liệu sự tham ăn của anh ấy có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội không?
Họ từ
Từ "edacity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "edax", có nghĩa là ăn uống tham lam. Nó được định nghĩa là trạng thái hoặc tính chất của việc ăn uống một cách tham lam, thường gắn liền với khái niệm thèm ăn hoặc sự khao khát thực phẩm. Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng và chủ yếu xuất hiện trong các văn cảnh hàn lâm. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong nghĩa và cách dùng, mặc dù từ này hiếm khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "edacity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "edacitas", được hình thành từ động từ "edere", nghĩa là "ăn". Từ này mô tả trạng thái ham ăn hoặc khả năng tham ăn. Trong tiếng Anh, "edacity" đã được sử dụng từ thế kỷ 17, phản ánh sự liên kết mật thiết giữa bản tính ham muốn ăn uống và khái niệm về sự thỏa mãn nhu cầu sinh lý. Ngày nay, nó thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự khao khát, không chỉ về thực phẩm mà còn về tri thức hoặc kinh nghiệm.
Từ "edacity" chỉ sự khát khao mãnh liệt để ăn uống, ít khi xuất hiện trong các bài thi IELTS, do đặc thù của chủ đề xoay quanh sức khỏe và dinh dưỡng. Trong các thành phần của IELTS, từ này có thể được sử dụng trong IELTS Writing hoặc Speaking khi thảo luận về thói quen ăn uống hoặc ảnh hưởng của thực phẩm đến sức khỏe. Ngoài những tình huống này, "edacity" thường được gặp trong văn chương hoặc nghiên cứu liên quan đến tâm lý học và dinh dưỡng, nơi mà các khái niệm về nhu cầu và thỏa mãn thú ăn uống được khai thác sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp