Bản dịch của từ Edibility trong tiếng Việt
Edibility

Edibility (Noun)
Chất lượng phù hợp cho tiêu dùng.
The quality of being suitable for consumption.
The edibility of street food varies greatly in different countries.
Chất lượng ăn được của thực phẩm đường phố khác nhau ở các quốc gia.
The edibility of certain mushrooms is often misunderstood by many people.
Chất lượng ăn được của một số loại nấm thường bị hiểu lầm bởi nhiều người.
Is the edibility of this dish confirmed by health experts?
Chất lượng ăn được của món ăn này có được xác nhận bởi các chuyên gia y tế không?
Edibility (Adjective)
The edibility of street food in Hanoi is often questioned by tourists.
Tính ăn được của đồ ăn đường phố ở Hà Nội thường bị du khách nghi ngờ.
The edibility of raw fish is not safe for everyone to try.
Tính ăn được của cá sống không an toàn cho mọi người thử.
Is the edibility of fast food in America widely accepted by health experts?
Tính ăn được của đồ ăn nhanh ở Mỹ có được các chuyên gia sức khỏe chấp nhận không?
Họ từ
Từ "edibility" (n) đề cập đến khả năng một thực phẩm có thể được tiêu thụ mà không gây hại cho sức khỏe con người. Khái niệm này thường được áp dụng trong lĩnh vực dinh dưỡng và an toàn thực phẩm để đánh giá chất lượng và mức độ an toàn của thực phẩm. Trong tiếng Anh, "edibility" được sử dụng giống nhau trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ.
Từ "edibility" xuất phát từ gốc Latin "edibilis", có nghĩa là "có thể ăn được", từ động từ "edere", nghĩa là "ăn". Từ này được hình thành vào thế kỷ 15, phản ánh sự quan tâm của con người đến khả năng tiêu thụ thực phẩm mà không gây hại cho sức khoẻ. Ngày nay, "edibility" được sử dụng để mô tả đặc tính của thực phẩm có thể được ăn một cách an toàn, giữ nguyên ý nghĩa gốc về khả năng tiêu hóa.
Từ "edibility" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các tình huống liên quan đến thảo luận về thực phẩm, dinh dưỡng và an toàn thực phẩm. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tài liệu nghiên cứu về khoa học thực phẩm, chế biến thực phẩm và tiêu chuẩn an toàn. Common situations bao gồm việc đánh giá khả năng tiêu thụ của các sản phẩm thực phẩm hoặc thảo luận về sự phù hợp của các thành phần trong chế độ ăn uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
