Bản dịch của từ Editorialized trong tiếng Việt

Editorialized

Verb

Editorialized (Verb)

ɛdətˈɔɹiəlaɪzd
ɛdətˈɔɹiəlaɪzd
01

Bày tỏ ý kiến về điều gì đó, đặc biệt khi ý kiến đó không quan trọng.

To express an opinion on something especially when the opinion is unimportant.

Ví dụ

Many people editorialized about the new social media policy last week.

Nhiều người đã bình luận về chính sách mạng xã hội mới tuần trước.

Experts did not editorialize on the importance of social justice issues.

Các chuyên gia đã không bình luận về tầm quan trọng của các vấn đề công bằng xã hội.

Did the panel editorialize about the recent protests in the city?

Ban hội thảo có bình luận về các cuộc biểu tình gần đây ở thành phố không?

Dạng động từ của Editorialized (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Editorialize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Editorialized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Editorialized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Editorializes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Editorializing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Editorialized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
[...] Meanwhile, the internet has enabled an easier way to publish news with fewer regulations or standards [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
[...] They are traditionally authored by seasoned journalists who adhere to stringent standards, ensuring accurate and well-researched reporting [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023

Idiom with Editorialized

Không có idiom phù hợp