Bản dịch của từ Editorialized trong tiếng Việt
Editorialized

Editorialized (Verb)
Bày tỏ ý kiến về điều gì đó, đặc biệt khi ý kiến đó không quan trọng.
To express an opinion on something especially when the opinion is unimportant.
Many people editorialized about the new social media policy last week.
Nhiều người đã bình luận về chính sách mạng xã hội mới tuần trước.
Experts did not editorialize on the importance of social justice issues.
Các chuyên gia đã không bình luận về tầm quan trọng của các vấn đề công bằng xã hội.
Did the panel editorialize about the recent protests in the city?
Ban hội thảo có bình luận về các cuộc biểu tình gần đây ở thành phố không?
Dạng động từ của Editorialized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Editorialize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Editorialized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Editorialized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Editorializes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Editorializing |
Họ từ
Từ "editorialized" là dạng quá khứ của động từ "editorialize", có nghĩa là trình bày ý kiến cá nhân trong một bài viết hoặc phát biểu, thường là để tác động đến quan điểm của độc giả về một chủ đề cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể ít phổ biến hơn trong các ngữ cảnh chính thức. Sự khác biệt có thể thấy ở cách sử dụng từ này trong các phương tiện truyền thông, nơi mà tiếng Anh Mỹ có xu hướng chấp nhận ý kiến cá nhân một cách rõ rệt hơn.
Từ "editorialized" có nguồn gốc từ động từ "editorialize", xuất phát từ danh từ "editorial", nghĩa là bài xã luận. Danh từ này được hình thành từ tiếng Latin "editorialis", từ "editor", có nghĩa là người biên tập, và từ "editus", nghĩa là được công bố. Từ thế kỷ 19, "editorialize" chỉ quá trình bày tỏ ý kiến riêng của biên tập viên trong bài viết. Ngày nay, "editorialized" hàm ý việc đưa vào các quan điểm chủ quan trong bài viết, làm thay đổi cách hiểu của độc giả về thông tin được trình bày.
Từ "editorialized" thường xuất hiện trong bối cảnh viết lách và truyền thông, chủ yếu dùng để chỉ sự đưa ra ý kiến cá nhân trong một bài viết mang tính phê bình hoặc bình luận. Trong các thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện với tần suất thấp trong Listening và Reading, nhưng có thể được ghi nhận nhiều hơn trong Writing và Speaking khi thảo luận về quan điểm hoặc phân tích văn bản. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến báo chí, phê bình chính trị hoặc các bài viết bình luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

