Bản dịch của từ Educand trong tiếng Việt

Educand

Noun [U/C]

Educand (Noun)

ˈɛdəkənd
ˈɛdəkənd
01

Chủ yếu trong lý thuyết giáo dục: = người được giáo dục.

Chiefly in educational theory: = educatee.

Ví dụ

The educand showed great progress in learning new concepts.

Người học đã thể hiện sự tiến bộ lớn trong việc học các khái niệm mới.

The educands participated in a group project on environmental conservation.

Các học viên tham gia vào một dự án nhóm về bảo tồn môi trường.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Educand

Không có idiom phù hợp