Bản dịch của từ Educatee trong tiếng Việt
Educatee

Educatee (Noun)
The educatee showed great progress in their academic performance.
Người học đã cho thấy sự tiến bộ lớn trong kết quả học tập của họ.
The educatee participated actively in extracurricular activities at school.
Người học tham gia tích cực vào các hoạt động ngoại khóa tại trường.
The educatee asked insightful questions during the classroom discussion.
Người học đã đặt những câu hỏi sâu sắc trong buổi thảo luận lớp học.
Họ từ
Từ "educatee" là một danh từ chỉ người nhận giáo dục, thường được sử dụng để chỉ học sinh hoặc sinh viên trong một bối cảnh giáo dục. Từ này ít phổ biến và chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu giáo dục chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, "educatee" thường không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày, mà thay vào đó, các thuật ngữ thông thường như "student" thường được ưa chuộng hơn.
Từ "educatee" xuất phát từ gốc Latin "educatus", có nghĩa là "được giáo dục", từ "educare", nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "hướng dẫn". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người đang trong quá trình học tập hoặc nhận giáo dục. Ngày nay, "educatee" thường được dùng để mô tả người học, nhấn mạnh vai trò của họ trong môi trường giáo dục, phản ánh sự phát triển và ý thức về việc học hỏi trong xã hội hiện đại.
Từ "educatee" xuất hiện trong bối cảnh học thuật, tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp. "Educatee" thường được sử dụng để chỉ người đang được giáo dục, đặc biệt trong các cuộc thảo luận liên quan đến phương pháp giáo dục và sự phát triển cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu về giáo dục, nhưng không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp