Bản dịch của từ Educatee trong tiếng Việt

Educatee

Noun [U/C]

Educatee (Noun)

ˌɛdʒʊkeitˈi
ˌɛdʒʊkeitˈi
01

Người đang được giáo dục hoặc đang được giáo dục; một học sinh, một sinh viên. thường trái ngược với nhà giáo dục.

A person who is being educated or is receiving an education; a pupil, a student. usually contrasted with educator.

Ví dụ

The educatee showed great progress in their academic performance.

Người học đã cho thấy sự tiến bộ lớn trong kết quả học tập của họ.

The educatee participated actively in extracurricular activities at school.

Người học tham gia tích cực vào các hoạt động ngoại khóa tại trường.

The educatee asked insightful questions during the classroom discussion.

Người học đã đặt những câu hỏi sâu sắc trong buổi thảo luận lớp học.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Educatee

Không có idiom phù hợp