Bản dịch của từ Educator trong tiếng Việt
Educator
Noun [U/C]

Educator(Noun)
ˈɛdjuːkˌeɪtɐ
ˈɛdʒəˌkeɪtɝ
01
Một người cung cấp hướng dẫn hoặc giáo dục là một giáo viên.
A person who provides instruction or education a teacher
Ví dụ
02
Một cá nhân khuyến khích việc học hỏi hoặc cung cấp hướng dẫn trong một lĩnh vực cụ thể.
An individual who promotes learning or provides guidance in a particular field
Ví dụ
03
Người nào đó tham gia vào hệ thống giáo dục, đặc biệt là trong lĩnh vực giảng dạy.
Someone involved in the educational system particularly in teaching
Ví dụ
