Bản dịch của từ Educator trong tiếng Việt
Educator
Educator (Noun)
Một người nổi bật vì công việc giáo dục của họ, một giáo viên.
A person distinguished for their educational work, a teacher.
The educator, Ms. Smith, inspired her students to pursue higher education.
Nhà giáo dục, cô Smith, đã truyền cảm hứng cho học sinh của mình theo đuổi giáo dục đại học.
The school organized a workshop led by a renowned educator.
Trường đã tổ chức một hội thảo do một nhà giáo dục nổi tiếng chủ trì.
The government allocated funds to support training for educators in schools.
Chính phủ đã phân bổ kinh phí để hỗ trợ đào tạo cho các nhà giáo dục trong trường học.
Ms. Smith is a dedicated educator who has been teaching for 20 years.
Cô Smith là một nhà giáo dục tận tâm đã giảng dạy được 20 năm.
The local community center organized a workshop led by an experienced educator.
Trung tâm cộng đồng địa phương đã tổ chức một hội thảo do một nhà giáo dục giàu kinh nghiệm chủ trì.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp