Bản dịch của từ Educator trong tiếng Việt
Educator
Educator (Noun)
Một người nổi bật vì công việc giáo dục của họ, một giáo viên.
A person distinguished for their educational work, a teacher.
The educator, Ms. Smith, inspired her students to pursue higher education.
Nhà giáo dục, cô Smith, đã truyền cảm hứng cho học sinh của mình theo đuổi giáo dục đại học.
The school organized a workshop led by a renowned educator.
Trường đã tổ chức một hội thảo do một nhà giáo dục nổi tiếng chủ trì.
The government allocated funds to support training for educators in schools.
Chính phủ đã phân bổ kinh phí để hỗ trợ đào tạo cho các nhà giáo dục trong trường học.
Ms. Smith is a dedicated educator who has been teaching for 20 years.
Cô Smith là một nhà giáo dục tận tâm đã giảng dạy được 20 năm.
The local community center organized a workshop led by an experienced educator.
Trung tâm cộng đồng địa phương đã tổ chức một hội thảo do một nhà giáo dục giàu kinh nghiệm chủ trì.
Dạng danh từ của Educator (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Educator | Educators |
Họ từ
Giáo viên (educator) là thuật ngữ chỉ những người tham gia vào quá trình giảng dạy và đào tạo, bao gồm giáo viên, giảng viên và các chuyên gia giáo dục khác. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, "educator" thường được xem là một thuật ngữ trang trọng hơn và có thể ám chỉ sự chuyên môn hóa trong lĩnh vực giáo dục hơn là chỉ đơn thuần là giáo viên dạy học.
Từ "educator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "educator", có nghĩa là "người dạy dỗ". Nó được hình thành từ động từ "educare", có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "dạy dỗ". Sự phát triển của khái niệm này từ thời kỳ La Mã cổ đại đến nay phản ánh sự chuyển đổi từ vai trò hộ sinh, chăm sóc giáo dục đến việc truyền đạt tri thức chính thức. Ngày nay, "educator" thường ám chỉ những người chịu trách nhiệm đào tạo, hướng dẫn và phát triển học sinh, kết nối trực tiếp với ý nghĩa gốc của việc giáo dục và nuôi dưỡng.
Từ "educator" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh có thể thảo luận về vai trò của giáo viên trong hệ thống giáo dục. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng được sử dụng trong các bài văn bản có liên quan đến phương pháp giảng dạy và phát triển nghề nghiệp. Ngoài ra, "educator" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật, bài báo nghiên cứu và các diễn đàn giáo dục để chỉ những người có trách nhiệm trong việc truyền đạt kiến thức và phát triển khả năng học tập của học sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp