Bản dịch của từ Educated trong tiếng Việt

Educated

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Educated (Adjective)

ɛ.dʒə.keɪ.tɪd
ɛ.dʒə.keɪ.tɪd
01

Đã đạt được trình độ học vấn cao hơn, chẳng hạn như bằng đại học.

Having attained a level of higher education such as a college degree.

Ví dụ

She is an educated woman who holds a master's degree.

Cô ấy là một phụ nữ có trình độ học vấn cao và có bằng thạc sĩ.