Bản dịch của từ Educated trong tiếng Việt
Educated

Educated (Adjective)
She is an educated woman who holds a master's degree.
Cô ấy là một phụ nữ có trình độ học vấn cao và có bằng thạc sĩ.
He is not educated enough to understand complex academic concepts.
Anh ấy không đủ học vấn để hiểu những khái niệm học thuật phức tạp.
Are you looking for an educated tutor to help with IELTS preparation?
Bạn có đang tìm một giáo viên có trình độ học vấn cao để giúp chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?
Dựa trên thông tin liên quan.
Based on relevant information.
She is an educated woman who values knowledge and critical thinking.
Cô ấy là một người phụ nữ có học vấn, trọng trách nhiệm và suy nghĩ phản biện.
He is not educated about the importance of education in society.
Anh ấy không biết về tầm quan trọng của giáo dục trong xã hội.
Are you an educated person who understands the impact of education?
Bạn có phải là người được giáo dục hiểu rõ tác động của giáo dục không?
Dạng tính từ của Educated (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Educated Đã được giáo dục | More educated Có học thức hơn | Most educated Có học thức nhất |
Educated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giáo dục.
Simple past and past participle of educate.
She educated herself by reading books every day.
Cô ấy tự học bằng cách đọc sách mỗi ngày.
He didn't feel educated enough to join the debate club.
Anh ấy không cảm thấy đủ thông thạo để tham gia câu lạc bộ tranh luận.
Did they become more educated after attending the seminar?
Họ có trở nên thông thạo hơn sau khi tham gia hội thảo không?
Dạng động từ của Educated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Educate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Educated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Educated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Educates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Educating |
Họ từ
Từ "educated" được sử dụng để chỉ một người có học thức, được đào tạo tốt trong một hoặc nhiều lĩnh vực. Trong tiếng Anh, "educated" được phát âm tương tự ở cả hai biến thể British và American English, tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ điệu. Về mặt viết, không có sự khác biệt rõ ràng giữa hai biến thể này. Từ này thường được sử dụng để đánh giá trình độ học vấn và khả năng tư duy phân tích của một cá nhân trong xã hội.
Từ "educated" xuất phát từ động từ Latinh "educare", có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "dạy dỗ". "Educare" lại được hình thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "ducere" (dẫn dắt). Trong lịch sử, khái niệm giáo dục không chỉ dừng ở việc truyền đạt tri thức mà còn bao gồm việc phát triển nhân cách và tư duy. Hiện tại, "educated" mang ý nghĩa chỉ những người có kiến thức và kỹ năng nhờ vào quá trình học tập, phản ánh đúng nguồn gốc nuôi dưỡng và dẫn dắt của nó.
Từ "educated" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người học thường phải thảo luận về trình độ học vấn và ảnh hưởng của giáo dục trong xã hội. Trong các bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện khi mô tả cá nhân có kiến thức hoặc kỹ năng, thường liên quan đến nghề nghiệp, sự phát triển bản thân và quan điểm xã hội. Việc hiểu và sử dụng chính xác từ này là cần thiết cho người học nhằm nâng cao khả năng giao tiếp hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



