Bản dịch của từ Educative trong tiếng Việt

Educative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Educative (Adjective)

ˈɛdʒʊkˌeiɾɪv
ˈɛdʒʊkˌeiɾɪv
01

Có ý định hoặc phục vụ để giáo dục hoặc khai sáng; giáo dục.

Intended or serving to educate or enlighten; educational.

Ví dụ

The educative program aimed to raise awareness about climate change.

Chương trình giáo dục nhằm nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.

The educative seminar provided valuable information on mental health issues.

Hội thảo giáo dục cung cấp thông tin quý giá về vấn đề sức khỏe tâm thần.

The educative workshop focused on teaching practical skills for job readiness.

Buổi hội thảo giáo dục tập trung vào việc giảng dạy kỹ năng thực hành để sẵn sàng cho công việc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/educative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Writing Task 2
[...] In other words, as most institutions and universities are government funded, or at least partly funded, professionals indirectly receive government support during their [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Writing Task 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
[...] To accomplish this, should regularly maintain the balance between formal and extracurricular activities like athletics, music, art, and volunteer work [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] However, in an aspect, learning to perform manual calculations is still considered valuable for purposes [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment ngày thi 09/03/2019
[...] In conclusion, while films, such as documentaries, can also be entertaining, and some films for entertainment can also have many aspects, I believe it is not necessary that all films need to be [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment ngày thi 09/03/2019

Idiom with Educative

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.