Bản dịch của từ Educative trong tiếng Việt
Educative

Educative (Adjective)
Có ý định hoặc phục vụ để giáo dục hoặc khai sáng; giáo dục.
Intended or serving to educate or enlighten; educational.
The educative program aimed to raise awareness about climate change.
Chương trình giáo dục nhằm nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.
The educative seminar provided valuable information on mental health issues.
Hội thảo giáo dục cung cấp thông tin quý giá về vấn đề sức khỏe tâm thần.
The educative workshop focused on teaching practical skills for job readiness.
Buổi hội thảo giáo dục tập trung vào việc giảng dạy kỹ năng thực hành để sẵn sàng cho công việc.
Họ từ
Từ "educative" là một tính từ, chỉ điều gì đó có tính chất giáo dục hoặc cung cấp kiến thức. Từ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, tài liệu hay môi trường mang lại kinh nghiệm học tập cho người khác. Trong tiếng Anh nói, "educative" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ "educational" thường phổ biến hơn và có thể được ưu tiên sử dụng trong các bối cảnh chính thức.
Từ "educative" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "educare", nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "nuôi dưỡng". Từ này kết hợp từ "e-" (ngoài) và "ducere" (dẫn dắt), phản ánh quá trình phát triển kiến thức và kỹ năng. Trải qua thời gian, "educate" đã trở thành thuật ngữ chính trong lĩnh vực giáo dục, gắn liền với những phương pháp và hoạt động nhằm cải thiện sự hiểu biết của con người. Từ "educative" hiện tại được sử dụng để chỉ những hoạt động hoặc nội dung có khả năng giáo dục hoặc nâng cao nhận thức.
Từ "educative" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề giáo dục và phát triển kỹ năng, trong khi ở phần Nói, nó thường được sử dụng để mô tả các hoạt động hoặc tài liệu mang tính chất giáo dục. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh chung, "educative" thường được dùng để chỉ những trải nghiệm hoặc sự kiện đóng góp vào quá trình học tập và phát triển nhận thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



