Bản dịch của từ Enlighten trong tiếng Việt
Enlighten
Enlighten (Verb)
Chiếu sáng (một vật thể)
Shed light on an object.
The documentary enlightens viewers on social issues through real stories.
Bộ phim tài liệu đã làm sáng tỏ vấn đề xã hội thông qua các câu chuyện thực.
Experts aim to enlighten the public about mental health awareness campaigns.
Các chuyên gia nhằm mục tiêu làm sáng tỏ cho công chúng về các chiến dịch nhận thức về sức khỏe tâm thần.
School programs should enlighten students on the importance of diversity.
Các chương trình học trường nên làm sáng tỏ cho học sinh về tầm quan trọng của sự đa dạng.
She enlightens her students about social issues in class.
Cô ấy giúp học sinh hiểu rõ về vấn đề xã hội trong lớp học.
The documentary aims to enlighten viewers on poverty statistics.
Bộ phim tài liệu nhằm giúp người xem hiểu rõ về số liệu về đói nghèo.
Volunteers work to enlighten the community on mental health awareness.
Các tình nguyện viên làm việc để tạo sự hiểu biết về vấn đề sức khỏe tâm thần trong cộng đồng.
Dạng động từ của Enlighten (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enlighten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enlightened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enlightened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enlightens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enlightening |
Họ từ
Từ "enlighten" trong tiếng Anh có nghĩa là làm sáng tỏ hoặc cung cấp kiến thức, hiểu biết cho ai đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ở âm vực phát âm, "enlighten" thường được phát âm rõ ràng hơn trong tiếng Anh Anh. Trong ngữ cảnh, "enlighten" thường được sử dụng trong các tình huống giáo dục hoặc triết lý, nhấn mạnh vai trò của việc nâng cao nhận thức.
Từ "enlighten" xuất phát từ tiếng Latinh "illuminare", có nghĩa là "chiếu sáng". Hình thức này đã chuyển sang tiếng Pháp cổ dưới dạng "enlightener", trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Nghĩa ban đầu liên quan đến việc cung cấp ánh sáng, qua đó dần dần mở rộng sang ý nghĩa tri thức, hiểu biết và nâng cao nhận thức. Ngày nay, "enlighten" thường được sử dụng để chỉ hành động làm sáng tỏ hoặc giúp người khác hiểu biết hơn về một vấn đề cụ thể.
Từ "enlighten" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thể hiện ý tưởng và quan điểm. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực giáo dục và triết học để mô tả quá trình cung cấp kiến thức hoặc thông tin giúp cá nhân nhận thức rõ hơn về một vấn đề. Nó cũng có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về sự phát triển cá nhân hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp