Bản dịch của từ Enlighten trong tiếng Việt

Enlighten

Verb

Enlighten (Verb)

ɛnlˈɑɪtn̩
ɛnlˈɑɪɾn̩
01

Chiếu sáng (một vật thể)

Shed light on an object

Ví dụ

The documentary enlightens viewers on social issues through real stories.

Bộ phim tài liệu đã làm sáng tỏ vấn đề xã hội thông qua các câu chuyện thực.

Experts aim to enlighten the public about mental health awareness campaigns.

Các chuyên gia nhằm mục tiêu làm sáng tỏ cho công chúng về các chiến dịch nhận thức về sức khỏe tâm thần.

School programs should enlighten students on the importance of diversity.

Các chương trình học trường nên làm sáng tỏ cho học sinh về tầm quan trọng của sự đa dạng.

02

Cung cấp cho (ai đó) kiến thức và hiểu biết sâu sắc hơn về một chủ đề hoặc tình huống.

Give someone greater knowledge and understanding about a subject or situation

Ví dụ

She enlightens her students about social issues in class.

Cô ấy giúp học sinh hiểu rõ về vấn đề xã hội trong lớp học.

The documentary aims to enlighten viewers on poverty statistics.

Bộ phim tài liệu nhằm giúp người xem hiểu rõ về số liệu về đói nghèo.

Volunteers work to enlighten the community on mental health awareness.

Các tình nguyện viên làm việc để tạo sự hiểu biết về vấn đề sức khỏe tâm thần trong cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enlighten

Không có idiom phù hợp