Bản dịch của từ Effacing trong tiếng Việt
Effacing

Effacing (Verb)
Để làm cho bản thân ít được chú ý hơn.
To make oneself less noticeable.
She is effacing herself at social events to avoid attention.
Cô ấy đang làm mình trở nên kém nổi bật tại các sự kiện xã hội.
He is not effacing himself during the group discussion.
Anh ấy không làm mình trở nên kém nổi bật trong buổi thảo luận nhóm.
Is she effacing herself to fit in with the crowd?
Cô ấy có đang làm mình trở nên kém nổi bật để hòa nhập không?
Effacing (Adjective)
Có xu hướng làm cho bản thân ít được chú ý hơn.
Tending to make oneself less noticeable.
She prefers effacing clothing to blend in at social events.
Cô ấy thích trang phục ít nổi bật để hòa nhập trong các sự kiện xã hội.
His effacing nature makes it hard to notice him in groups.
Tính cách khiêm tốn của anh ấy khiến người khác khó nhận ra trong nhóm.
Is effacing behavior common among shy individuals during gatherings?
Hành vi khiêm tốn có phổ biến trong những người nhút nhát ở các buổi tụ họp không?
Họ từ
Từ "effacing" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là xóa bỏ hoặc làm mờ đi một cái gì đó, thường liên quan đến việc làm mất đi sự hiện hữu hoặc dấu vết của một điều gì. Trong tiếng Anh, "effacing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học để diễn tả hành động gần như xóa sạch bản sắc, kỷ niệm, hoặc thông tin. Tuy không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, âm điệu có thể khác nhau do sự nhấn nhá và ngữ điệu trong phát âm.
Từ "effacing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "effacere", bao gồm tiền tố "ef-" (một biến thể của "ex-", nghĩa là ra ngoài) và động từ "facere" (nghĩa là làm hoặc thực hiện). Lịch sử của từ này phản ánh quá trình xóa sạch hoặc làm mờ dấu vết, từ đó dẫn đến ý nghĩa hiện tại chỉ hành động xóa bỏ hoặc làm cho cái gì đó trở nên không thể nhận diện. "Effacing" được sử dụng để chỉ việc giảm thiểu sự chú ý đến bản thân hoặc làm mất dấu ấn cá nhân.
Từ "effacing" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh bài viết và đọc hiểu do tính chất trừu tượng của nó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng khi mô tả quá trình xoá bỏ hoặc làm mờ dấu vết của một thứ gì đó, như ký ức hoặc ảnh hưởng. Từ này thường liên quan đến văn học, nghệ thuật, và tâm lý học, thể hiện sự vực dậy từ ký ức và bản sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp