Bản dịch của từ Effacing trong tiếng Việt

Effacing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Effacing (Verb)

01

Để làm cho bản thân ít được chú ý hơn.

To make oneself less noticeable.

Ví dụ

She is effacing herself at social events to avoid attention.

Cô ấy đang làm mình trở nên kém nổi bật tại các sự kiện xã hội.

He is not effacing himself during the group discussion.

Anh ấy không làm mình trở nên kém nổi bật trong buổi thảo luận nhóm.

Is she effacing herself to fit in with the crowd?

Cô ấy có đang làm mình trở nên kém nổi bật để hòa nhập không?

Effacing (Adjective)

01

Có xu hướng làm cho bản thân ít được chú ý hơn.

Tending to make oneself less noticeable.

Ví dụ

She prefers effacing clothing to blend in at social events.

Cô ấy thích trang phục ít nổi bật để hòa nhập trong các sự kiện xã hội.

His effacing nature makes it hard to notice him in groups.

Tính cách khiêm tốn của anh ấy khiến người khác khó nhận ra trong nhóm.

Is effacing behavior common among shy individuals during gatherings?

Hành vi khiêm tốn có phổ biến trong những người nhút nhát ở các buổi tụ họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/effacing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Effacing

Không có idiom phù hợp