Bản dịch của từ Effectually trong tiếng Việt
Effectually
Effectually (Adverb)
Theo cách để đạt được kết quả mong muốn; có hiệu quả; để có tác dụng.
In such a way as to achieve a desired result effectively so as to have an effect.
The community program effectually reduced crime rates in Springfield last year.
Chương trình cộng đồng đã giảm hiệu quả tỷ lệ tội phạm ở Springfield năm ngoái.
The new policy did not effectually address homelessness in the city.
Chính sách mới không giải quyết hiệu quả vấn đề vô gia cư ở thành phố.
How can we effectually improve social services for low-income families?
Chúng ta có thể cải thiện dịch vụ xã hội cho các gia đình thu nhập thấp như thế nào?
Từ "effectually" là một trạng từ có nghĩa là một cách có hiệu quả, mang lại kết quả mong muốn. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động không chỉ được thực hiện mà còn đạt được mục đích mà nó hướng tới. "Effectually" không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, thường được thay thế bằng "effectively" trong ngữ cảnh tương tự.
Từ "effectually" có nguồn gốc từ động từ Latin "effectus", mang nghĩa là "thực hiện" hoặc "hoàn thành". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ly" vào tính từ "effectual", có nghĩa là "có hiệu quả". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này xuất hiện từ thế kỷ 15, nhấn mạnh khả năng tạo ra kết quả mong muốn. Đến nay, "effectually" được sử dụng để chỉ sự thực hiện thành công một cách rõ ràng hoặc hiệu quả trong bối cảnh cụ thể.
Từ "effectually" có tần suất sử dụng khá thấp trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến chính trị, kinh tế hoặc môi trường, nơi mà hiệu quả của hành động hoặc chính sách được thảo luận. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật hoặc nghề nghiệp nhằm mô tả sự thành công trong việc đạt được mục tiêu. "Effectually" thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận, báo cáo nghiên cứu và phân tích phê bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp