Bản dịch của từ Efficaciousness trong tiếng Việt

Efficaciousness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Efficaciousness (Noun)

01

Chất lượng của việc có hiệu quả trong việc tạo ra một kết quả mong muốn.

The quality of being effective in producing a desired result.

Ví dụ

The efficaciousness of community programs improves social cohesion in neighborhoods.

Tính hiệu quả của các chương trình cộng đồng cải thiện sự gắn kết xã hội ở các khu phố.

The efficaciousness of government policies is often debated among citizens.

Tính hiệu quả của các chính sách chính phủ thường được tranh luận giữa công dân.

Is the efficaciousness of social initiatives measured by their impact on communities?

Liệu tính hiệu quả của các sáng kiến xã hội có được đo bằng tác động của chúng đến cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Efficaciousness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Efficaciousness

Không có idiom phù hợp