Bản dịch của từ Efficaciousness trong tiếng Việt
Efficaciousness
Efficaciousness (Noun)
The efficaciousness of community programs improves social cohesion in neighborhoods.
Tính hiệu quả của các chương trình cộng đồng cải thiện sự gắn kết xã hội ở các khu phố.
The efficaciousness of government policies is often debated among citizens.
Tính hiệu quả của các chính sách chính phủ thường được tranh luận giữa công dân.
Is the efficaciousness of social initiatives measured by their impact on communities?
Liệu tính hiệu quả của các sáng kiến xã hội có được đo bằng tác động của chúng đến cộng đồng không?
Họ từ
"Efficaciousness" là danh từ chỉ trạng thái hoặc chất lượng của việc có khả năng đem lại kết quả mong muốn. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh y học, tâm lý học và nghiên cứu khoa học để đánh giá mức độ hiệu quả của một biện pháp hoặc phương pháp. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu.
Từ "efficaciousness" xuất phát từ gốc Latin "efficax", có nghĩa là "có hiệu quả", kết hợp với hậu tố "-ness", dùng để chỉ trạng thái hoặc chất lượng. Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, khi nó được sử dụng để chỉ khả năng của một sự vật hay hành động trong việc đạt được kết quả mong muốn. Ngày nay, "efficaciousness" được sử dụng trong các lĩnh vực như y học và tâm lý học để mô tả mức độ hiệu quả của phương pháp hoặc liệu pháp trong việc đạt được kết quả tích cực.
Từ "efficaciousness" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói, nơi thường ưu tiên từ vựng phổ thông hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật và nghiên cứu, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học xã hội và y tế, nơi nó được dùng để mô tả hiệu quả của phương pháp điều trị hoặc can thiệp. Tình huống cụ thể có thể bao gồm các bài báo nghiên cứu hoặc thảo luận về chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp