Bản dịch của từ Effloresces trong tiếng Việt
Effloresces

Effloresces (Verb)
The community effloresces through teamwork and shared goals every year.
Cộng đồng phát triển thông qua làm việc nhóm và mục tiêu chung mỗi năm.
The neighborhood does not effloresce without active participation from its residents.
Khu phố không phát triển nếu không có sự tham gia tích cực từ cư dân.
How can our city effloresce with more community events and activities?
Làm thế nào thành phố của chúng ta có thể phát triển với nhiều sự kiện cộng đồng?
Dạng động từ của Effloresces (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Effloresce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Effloresced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Effloresced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Effloresces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Efflorescing |
Họ từ
Từ "effloresces" là động từ, có nguồn gốc từ tiếng Latin 'efflorescere', nghĩa là "nở hoa". Trong ngữ cảnh hóa học, từ này chỉ quá trình vật chất xuất hiện tinh thể trên bề mặt của một chất rắn như một kết quả của sự bay hơi nước. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương đương cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "effloresces" ít gặp hơn trong văn nói hàng ngày, thường xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc kỹ thuật.
Từ "effloresces" có nguồn gốc từ tiếng Latin "efflorescere", gồm prefix "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "florescare" có nghĩa là "nở hoa". Ban đầu từ này chỉ quá trình nở hoa hay phát triển bùng nổ. Theo thời gian, nó đã mở rộng nghĩa sang việc hình thành các tinh thể hoặc sự phát triển của các chất rắn từ dung dịch, tương ứng với cách mà một bông hoa nở ra từ nụ. Hiện nay, "effloresces" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học để mô tả các quá trình hóa học hoặc vật lý cụ thể.
Từ "effloresces" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do nó thuộc về ngữ cảnh chuyên môn của hóa học hay kiến trúc. Từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình tinh thể hóa hoặc sự phát triển của hoa trên cây cối, trong ngữ cảnh sinh thái hoặc vật lý. Việc sử dụng từ này thường gặp trong các nghiên cứu khoa học hoặc thảo luận về các hiện tượng tự nhiên, do đó, nó chủ yếu giới hạn trong các tài liệu nghiên cứu hoặc bài viết học thuật.