Bản dịch của từ Effloresces trong tiếng Việt
Effloresces
Effloresces (Verb)
The community effloresces through teamwork and shared goals every year.
Cộng đồng phát triển thông qua làm việc nhóm và mục tiêu chung mỗi năm.
The neighborhood does not effloresce without active participation from its residents.
Khu phố không phát triển nếu không có sự tham gia tích cực từ cư dân.
How can our city effloresce with more community events and activities?
Làm thế nào thành phố của chúng ta có thể phát triển với nhiều sự kiện cộng đồng?
Dạng động từ của Effloresces (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Effloresce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Effloresced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Effloresced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Effloresces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Efflorescing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Effloresces cùng Chu Du Speak