Bản dịch của từ Effortless trong tiếng Việt

Effortless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Effortless (Adjective)

ˈɛfəɹtlɪs
ˈɛfɚtləs
01

Không cần nỗ lực về thể chất hoặc tinh thần.

Requiring no physical or mental exertion.

Ví dụ

She made the task look effortless in front of her friends.

Cô ấy đã thực hiện nhiệm vụ này một cách dễ dàng trước mặt bạn bè của mình.

His effortless charm won over the crowd at the social event.

Sự quyến rũ dễ dàng của anh ấy đã chinh phục được đám đông tại sự kiện xã hội.

The effortless conversation between the two guests impressed everyone.

Cuộc trò chuyện dễ dàng giữa hai vị khách đã gây ấn tượng với mọi người.

Dạng tính từ của Effortless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Effortless

Không cần nỗ lực

-

-

Kết hợp từ của Effortless (Adjective)

CollocationVí dụ

Apparently effortless

Dường như dễ dàng

His social skills were apparently effortless during the group discussion.

Kỹ năng xã hội của anh ấy dường như không cần nỗ lực trong cuộc thảo luận nhóm.

Seemingly effortless

Dường như không cần cù

Her seemingly effortless writing style impressed the examiners.

Phong cách viết dường như dễ dàng của cô ấy làm ấn tượng với các giám khảo.

Almost effortless

Hầu như không cần cố gắng

Her social media campaign was almost effortless.

Chiến dịch truyền thông xã hội của cô ấy gần như không cần nỗ lực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/effortless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Effortless

Không có idiom phù hợp