Bản dịch của từ Egalitarianism trong tiếng Việt
Egalitarianism

Egalitarianism (Noun)
Egalitarianism promotes equal rights for all members of society.
Chủ nghĩa bình đẳng khuyến khích quyền lợi bình đẳng cho tất cả thành viên trong xã hội.
Some people do not believe in the principles of egalitarianism.
Một số người không tin vào nguyên tắc của chủ nghĩa bình đẳng.
Is egalitarianism a key factor in achieving social justice and harmony?
Chủ nghĩa bình đẳng có phải là yếu tố quan trọng trong việc đạt được công bằng và hòa bình xã hội không?
Họ từ
Chủ nghĩa bình đẳng (egalitarianism) là một triết lý chính trị và xã hội nhấn mạnh sự công bằng và bình đẳng trong quyền lợi và cơ hội giữa các cá nhân trong một cộng đồng. Chủ nghĩa này phản đối sự phân biệt theo giới tính, chủng tộc, tôn giáo và tầng lớp xã hội. Các khái niệm liên quan như "chủ nghĩa bình đẳng xã hội" và "chủ nghĩa bình đẳng kinh tế" thường được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh và cách thức áp dụng trong các chính sách xã hội.
Từ "egalitarianism" bắt nguồn từ tiếng Latin "aequalis", có nghĩa là "bằng nhau". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 18, thuật ngữ này liên kết chặt chẽ với các tư tưởng của cuộc Cách mạng Pháp và các phong trào dân chủ. Ý nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh nguyên tắc bình đẳng về quyền lợi và cơ hội giữa mọi người, phản ánh một nền tảng tư tưởng đòi hỏi sự công bằng xã hội và xóa bỏ phân biệt đẳng cấp.
Egalitarianism là một thuật ngữ phổ biến trong các bối cảnh nghiên cứu xã hội, chính trị và triết học, nhưng tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bình đẳng, quyền con người và các chính sách xã hội. Trong ngữ cảnh học thuật, nó xuất hiện trong các luận văn và bài phân tích về sự công bằng trong phân phối tài nguyên và quyền lợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp