Bản dịch của từ Egalitarianism trong tiếng Việt

Egalitarianism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Egalitarianism (Noun)

igælətˈɛɹiənɪzəm
ɪgælətˈɛɹiənɪzəm
01

Học thuyết cho rằng tất cả mọi người đều bình đẳng và xứng đáng được hưởng các quyền và cơ hội bình đẳng.

The doctrine that all people are equal and deserve equal rights and opportunities.

Ví dụ

Egalitarianism promotes equal rights for all members of society.

Chủ nghĩa bình đẳng khuyến khích quyền lợi bình đẳng cho tất cả thành viên trong xã hội.

Some people do not believe in the principles of egalitarianism.

Một số người không tin vào nguyên tắc của chủ nghĩa bình đẳng.

Is egalitarianism a key factor in achieving social justice and harmony?

Chủ nghĩa bình đẳng có phải là yếu tố quan trọng trong việc đạt được công bằng và hòa bình xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/egalitarianism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Egalitarianism

Không có idiom phù hợp