Bản dịch của từ Egest trong tiếng Việt

Egest

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Egest (Verb)

idʒˈɛst
idʒˈɛst
01

Để loại bỏ thức ăn khó tiêu hoặc chất thải ra khỏi cơ thể (dưới dạng phân).

To eliminate undigested food or waste from the body as feces.

Ví dụ

She egested the unhealthy food from her body after the party.

Cô ấy đã tiêu hóa thức ăn không tốt khỏi cơ thể sau bữa tiệc.

He never egests properly due to his poor digestive system.

Anh ấy không bao giờ tiêu hóa đúng cách do hệ tiêu hóa kém.

Did they egest all the toxins from their bodies after the cleanse?

Họ đã loại bỏ hết các độc tố khỏi cơ thể sau quá trình làm sạch chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/egest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Egest

Không có idiom phù hợp