Bản dịch của từ Egest trong tiếng Việt
Egest

Egest (Verb)
She egested the unhealthy food from her body after the party.
Cô ấy đã tiêu hóa thức ăn không tốt khỏi cơ thể sau bữa tiệc.
He never egests properly due to his poor digestive system.
Anh ấy không bao giờ tiêu hóa đúng cách do hệ tiêu hóa kém.
Did they egest all the toxins from their bodies after the cleanse?
Họ đã loại bỏ hết các độc tố khỏi cơ thể sau quá trình làm sạch chưa?
Họ từ
Từ "egest" được định nghĩa là quá trình loại bỏ hoặc thải ra các chất thải từ cơ thể, đặc biệt trong ngữ cảnh sinh học. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh y học và sinh học để mô tả việc thải các chất rắn hoặc lỏng. Egest thường được sử dụng trong các nghiên cứu về hệ tiêu hóa và chức năng sinh học của các sinh vật.
Từ "egest" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "egerere", có nghĩa là "đem ra" hoặc "bỏ ra". Trong ngữ cảnh của sinh học và tâm lý học, "egest" được sử dụng để chỉ quá trình thải bỏ hoặc loại bỏ các chất không cần thiết từ cơ thể. Qua thời gian, nghĩa của từ đã được duy trì, nhấn mạnh vào hoạt động đào thải trong cả sinh lý lẫn tâm trí, phản ánh sự cần thiết của việc duy trì sự cân bằng và sức khỏe.
Từ "egest" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Các thí sinh thường không sử dụng từ này, vì nó mang tính chuyên ngành, chủ yếu liên quan đến sinh học và sinh lý học. Trong các ngữ cảnh khác, "egest" thường được dùng để mô tả quá trình thải bỏ chất thải từ cơ thể hoặc trong nghiên cứu về sinh học và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp