Bản dịch của từ Egests trong tiếng Việt

Egests

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Egests (Verb)

ˈɛɡəsts
ˈɛɡəsts
01

Thải hoặc bài tiết chất thải ra khỏi cơ thể.

To discharge or excrete waste from the body.

Ví dụ

Humans egest waste daily to maintain good health and hygiene.

Con người thải chất thải hàng ngày để duy trì sức khỏe tốt.

People do not egest waste properly in some crowded areas.

Mọi người không thải chất thải đúng cách ở một số khu đông đúc.

Do animals also egest waste in their habitats like humans?

Liệu động vật cũng thải chất thải trong môi trường sống như con người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/egests/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Egests

Không có idiom phù hợp