Bản dịch của từ Eggbeater trong tiếng Việt
Eggbeater
Eggbeater (Noun)
My mother uses an eggbeater to make fluffy whipped cream for desserts.
Mẹ tôi sử dụng một cái đánh trứng để làm kem tươi cho món tráng miệng.
An eggbeater does not work well for mixing heavy ingredients like dough.
Một cái đánh trứng không hoạt động tốt cho việc trộn nguyên liệu nặng như bột.
Do you think an eggbeater is essential for every kitchen?
Bạn có nghĩ rằng một cái đánh trứng là cần thiết cho mỗi bếp không?
Họ từ
Từ "eggbeater" chỉ thiết bị gia dụng dùng để đánh lòng trắng hoặc trứng gà, thường được làm bằng kim loại hoặc nhựa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh, "egg whisks" cũng thường thấy và có thể được sử dụng thay thế cho "eggbeater". "Eggbeater" còn có một nghĩa chuyển hàm ý chỉ một người hay một vật quay tròn một cách hỗn loạn.
Từ "eggbeater" có nguồn gốc từ cấu trúc từ ghép trong tiếng Anh, trong đó "egg" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "æg", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic; và "beater" từ động từ "beat", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "beatan". Thuật ngữ này lần đầu tiên được ghi nhận vào khoảng thế kỷ 19, đề cập đến dụng cụ dùng để đánh trứng. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự phát triển của từ này, ám chỉ đến chức năng chính là tạo ra sự khuấy trộn, làm đều hỗn hợp thực phẩm.
Từ "eggbeater" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong văn cảnh ẩm thực hoặc mô tả thiết bị nhà bếp, nhưng tỷ lệ xuất hiện không cao. Trong phần Nói và Viết, nó thường được nhắc đến trong ngữ cảnh liên quan đến việc nấu ăn, mô tả công cụ chế biến thực phẩm. Các tình huống thông dụng khác bao gồm hướng dẫn sử dụng hoặc giới thiệu các công cụ nấu ăn trong các lớp học ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp