Bản dịch của từ Egghead trong tiếng Việt

Egghead

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Egghead (Noun)

ˈɛghɛd
ˈɛghɛd
01

Là người có học lực cao hoặc chăm học; một trí thức.

A highly academic or studious person an intellectual.

Ví dụ

The egghead impressed everyone with his vast knowledge.

Người nghiên cứu ấn tượng mọi người với kiến thức rộng lớn của mình.

The university debate team is full of eggheads.

Đội tranh luận của trường đại học đầy những người nghiên cứu.

She is often referred to as an egghead due to her intelligence.

Cô thường được gọi là người nghiên cứu vì sự thông minh của mình.

Dạng danh từ của Egghead (Noun)

SingularPlural

Egghead

Eggheads

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/egghead/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Egghead

Không có idiom phù hợp