Bản dịch của từ Egghead trong tiếng Việt
Egghead

Egghead (Noun)
Là người có học lực cao hoặc chăm học; một trí thức.
A highly academic or studious person an intellectual.
The egghead impressed everyone with his vast knowledge.
Người nghiên cứu ấn tượng mọi người với kiến thức rộng lớn của mình.
The university debate team is full of eggheads.
Đội tranh luận của trường đại học đầy những người nghiên cứu.
She is often referred to as an egghead due to her intelligence.
Cô thường được gọi là người nghiên cứu vì sự thông minh của mình.
Dạng danh từ của Egghead (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Egghead | Eggheads |
Họ từ
Từ "egghead" thường được dùng để chỉ một người có kiến thức cao, thường là trong lĩnh vực học thuật hoặc kỹ thuật, nhưng lại thiếu kỹ năng xã hội hoặc sự thực tiễn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể mang âm điệu châm biếm, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó có thể ít phổ biến hơn. Tuy nhiên, ở cả hai biến thể, nghĩa cơ bản và ngữ cảnh sử dụng vẫn tương đồng, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay cách phát âm.
Từ "egghead" có nguồn gốc từ tiếng Anh trong thập niên 1940, được sử dụng để chỉ những người có kiến thức học thuật cao, thường gắn liền với hình ảnh một cái đầu tròn trịa và bóng bẩy giống như quả trứng. Căn nguyên từ "egg" (trứng) trong tiếng Anh liên quan đến hình dạng, trong khi "head" (đầu) chỉ về trí tuệ. Mặc dù từ này ban đầu mang sắc thái tiêu cực, nó hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh hài hước hoặc tự trào, gợi nhắc đến những người có học thức nhưng thiếu kỹ năng thực tiễn.
Từ "egghead" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS về khả năng nghe và nói, mặc dù tần suất xuất hiện không cao. Trong bối cảnh học thuật, từ này có thể chỉ những người có kiến thức chuyên sâu, thường là trong lĩnh vực học thuật hay nghiên cứu. Nó cũng gặp trong các cuộc trò chuyện không chính thức về người có trí thức nhưng thiếu sự thực tiễn, thể hiện sự mỉa mai hoặc chỉ trích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp