Bản dịch của từ Eggy trong tiếng Việt
Eggy
Eggy (Adjective)
(nấu ăn) phủ hoặc nhúng vào trứng.
Cooking covered with or dipped in egg.
She made eggy French toast for breakfast.
Cô ấy đã làm bánh mì nướng kiểu Pháp với trứng cho bữa sáng.
His friend dislikes eggy dishes at social events.
Bạn của anh ấy không thích các món ăn có trứng trong các sự kiện xã hội.
Do you think eggy desserts are popular in your country?
Bạn có nghĩ rằng các món tráng miệng có trứng phổ biến ở quốc gia của bạn không?
She made an eggy omelette for breakfast.
Cô ấy đã làm một chiếc bánh trứng cho bữa sáng.
The restaurant doesn't serve eggy dishes.
Nhà hàng không phục vụ món ăn có trứng.
Của hoặc liên quan đến một quả trứng hoặc những quả trứng.
Of or relating to an egg or eggs.
Her eggy omelette won first place in the cooking competition.
Bữa ăn trứng của cô ấy giành hạng nhất trong cuộc thi nấu ăn.
I don't like the eggy smell of boiled eggs in the room.
Tôi không thích mùi trứng của trứng luộc trong phòng.
Is it considered healthy to eat eggy dishes every day?
Liệu việc ăn các món ăn trứng hàng ngày có được coi là lành mạnh không?
Her eggy breakfast consisted of scrambled eggs and toast.
Bữa sáng có vị trứng của cô ấy bao gồm trứng đánh và bánh mì nướng.
He doesn't like the eggy smell of boiled eggs in the office.
Anh ấy không thích mùi trứng của trứng luộc trong văn phòng.
(nấu ăn) giống trứng ở một khía cạnh nào đó.
Cooking resembling eggs in some way.
Her eggy omelette won the cooking competition.
Bữa trứng của cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi nấu ăn.
I don't like the eggy smell of that dish.
Tôi không thích mùi trứng của món đó.
Is it common to use eggy flavors in your culture?
Việc sử dụng hương vị trứng phổ biến trong văn hóa của bạn không?
Her eggy omelette was a hit at the potluck party.
Bữa trưa của cô ấy làm một món trứng kỳ lạ đã được yêu thích tại bữa tiệc giao lưu.
I don't like the eggy smell of the cafeteria's breakfast sandwiches.
Tôi không thích mùi hôi trứng của bánh mì sáng của quán ăn tự phục vụ.
Từ "eggy" là một hình thái tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả mùi vị, đặc điểm hoặc màu sắc có liên quan đến trứng (egg). Trong tiếng Anh Mỹ, "eggy" thường mang nghĩa tiêu cực khi mô tả một mùi khó chịu hoặc không tươi, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể sử dụng một cách trung tính hơn. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng có thể ảnh hưởng đến cảm nhận của người nghe về từ này.
Từ "eggy" có nguồn gốc từ từ "egg" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Old English "æg", có nguồn gốc sâu xa từ tiếng Proto-Germanic *ajja. Từ này được sử dụng để chỉ sự liên quan đến trứng, và với hậu tố "-y", nó chuyển tải ý nghĩa tính chất hoặc đặc điểm giống như trứng. Trong ngữ cảnh hiện tại, "eggy" thường chỉ hương vị, tính chất hoặc sự xuất hiện tương tự như trứng, phản ánh sự chuyển biến trong cách sử dụng ngôn ngữ từ nguồn gốc ban đầu.
Từ "eggy" không phải là một từ phổ biến trong bốn kỹ năng của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường không xuất hiện trong các chủ đề học thuật hoặc cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp thông thường, "eggy" có thể được sử dụng để mô tả một mùi vị hoặc tình trạng trứng, thường trong các cuộc trò chuyện liên quan đến ẩm thực hoặc chế biến món ăn. Sự sử dụng từ này chủ yếu gặp trong văn phong không chính thức.