Bản dịch của từ Egoism trong tiếng Việt

Egoism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Egoism (Noun)

ˈigoʊɪzəm
ˈigoʊɪzəm
01

Một lý thuyết đạo đức coi lợi ích cá nhân là nền tảng của đạo đức.

An ethical theory that treats selfinterest as the foundation of morality.

Ví dụ

Egoism often leads to selfish behavior in social interactions and relationships.

Chủ nghĩa vị kỷ thường dẫn đến hành vi ích kỷ trong tương tác xã hội.

Egoism is not a good basis for community building and cooperation.

Chủ nghĩa vị kỷ không phải là nền tảng tốt cho việc xây dựng cộng đồng.

Is egoism a valid approach to solving social issues like poverty?

Chủ nghĩa vị kỷ có phải là cách tiếp cận hợp lý để giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Egoism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Egoism

Không có idiom phù hợp