Bản dịch của từ Ehrlich trong tiếng Việt
Ehrlich

Ehrlich (Noun)
She is known in the community as an ehrlich.
Cô ấy được biết đến trong cộng đồng là một người ehrlich.
Being an ehrlich, he always helps those in need.
Là một người ehrlich, anh luôn giúp đỡ những người cần giúp đỡ.
The ehrlich was praised for his honesty and kindness.
Người ehrlich đã được khen ngợi vì sự trung thực và tử tế của mình.
Ehrlich (Adjective)
She is known for her ehrlich opinions on social issues.
Cô ấy nổi tiếng với ý kiến chân thật về các vấn đề xã hội.
His ehrlich behavior towards the community earned him respect.
Hành vi chân thật của anh ta đối với cộng đồng đã giúp anh ta được tôn trọng.
The ehrlich intentions of the organization were appreciated by many.
Những ý định chân thật của tổ chức đã được nhiều người đánh giá cao.
"Ehrlich" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Đức, thường được sử dụng để chỉ tính cách chân thành, thành thật và đáng tin cậy. Từ này thường xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến đạo đức và nhân cách cá nhân. Trong tiếng Anh, "ehrlich" không có phiên bản riêng cho Anh hay Mỹ, nhưng ý nghĩa của nó có thể được liên kết với từ "honest". Tuy nhiên, "ehrlich" thường được dùng trong các ngữ cảnh bệnh lý như "test ehrlich", ám chỉ đến các xét nghiệm y khoa do nhà khoa học Emil von Ehrlich phát triển.
Từ "ehrlich" có nguồn gốc từ tiếng Đức, có nghĩa là "trung thực" hay "chân thật". Làm từ mượn từ tiếng Đức, từ này xuất phát từ nguyên gốc từ "ehrlich" gắn liền với giá trị đạo đức và sự ngay thẳng trong giao tiếp. Sự phát triển của từ này phản ánh một sự nhấn mạnh vào tầm quan trọng của tính trung thực trong xã hội; qua thời gian, từ đã được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh chính thức và cá nhân, như một phẩm chất được trân trọng.
Từ "ehrlich" trong tiếng Đức, có nghĩa là "trung thực" hoặc "chân thật", không có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, bởi vì nó là một từ trong ngôn ngữ khác không thuộc chương trình giảng dạy tiếng Anh. Tuy nhiên, trong các bối cảnh thông thường, "ehrlich" thường được dùng trong các cuộc hội thoại liên quan đến đạo đức, tin cậy và sự thật, đặc biệt trong các thảo luận về tín nhiệm cá nhân và xã hội.