Bản dịch của từ Ehrlich trong tiếng Việt

Ehrlich

Noun [U/C]Adjective

Ehrlich (Noun)

ˈeiɹlɪk
ˈɝlɪk
01

Một người tốt bụng và trung thực

A person who is kind and honest

Ví dụ

She is known in the community as an ehrlich.

Cô ấy được biết đến trong cộng đồng là một người ehrlich.

Being an ehrlich, he always helps those in need.

Là một người ehrlich, anh luôn giúp đỡ những người cần giúp đỡ.

The ehrlich was praised for his honesty and kindness.

Người ehrlich đã được khen ngợi vì sự trung thực và tử tế của mình.

Ehrlich (Adjective)

ˈeiɹlɪk
ˈɝlɪk
01

Trung thực và chân thành

Honest and sincere

Ví dụ

She is known for her ehrlich opinions on social issues.

Cô ấy nổi tiếng với ý kiến chân thật về các vấn đề xã hội.

His ehrlich behavior towards the community earned him respect.

Hành vi chân thật của anh ta đối với cộng đồng đã giúp anh ta được tôn trọng.

The ehrlich intentions of the organization were appreciated by many.

Những ý định chân thật của tổ chức đã được nhiều người đánh giá cao.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ehrlich

Không có idiom phù hợp