Bản dịch của từ Eighty sixed trong tiếng Việt

Eighty sixed

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eighty sixed (Phrase)

ˈeɪti sˈɪkst
ˈeɪti sˈɪkst
01

Thành ngữ: từ chối phục vụ hoặc làm ăn với ai đó.

Idiom to refuse to serve or do business with someone.

Ví dụ

The restaurant eighty-sixed the rude customer after his complaint.

Nhà hàng đã từ chối phục vụ khách hàng thô lỗ sau khi khiếu nại.

They did not eighty-six her because she was polite and friendly.

Họ không từ chối phục vụ cô ấy vì cô ấy lịch sự và thân thiện.

Did the club eighty-six the loud group last night?

Liệu câu lạc bộ đã từ chối phục vụ nhóm ồn ào tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eighty sixed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eighty sixed

Không có idiom phù hợp