Bản dịch của từ Ein trong tiếng Việt

Ein

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ein (Noun)

ˈɑɪn
ˈɑɪn
01

Một đơn vị tiền tệ cũ của đức.

A former monetary unit of germany.

Ví dụ

In Germany, people used to pay with the ein currency.

Ở Đức, mọi người thường thanh toán bằng tiền ein.

The ein was replaced by the Euro in the early 2000s.

Ein đã được thay thế bằng Euro vào đầu những năm 2000.

Historically, the ein played a significant role in Germany's economy.

Về mặt lịch sử, ein đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế Đức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ein/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ein

Không có idiom phù hợp