Bản dịch của từ Elderliness trong tiếng Việt

Elderliness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elderliness (Noun)

ˈɛldɚlˌaɪnz
ˈɛldɚlˌaɪnz
01

Tuổi già hoặc tình trạng già.

Old age or the condition of being elderly.

Ví dụ

Elderliness often brings wisdom and experience to community discussions.

Tuổi già thường mang lại sự khôn ngoan và kinh nghiệm cho các cuộc thảo luận cộng đồng.

Elderliness does not mean a lack of vitality or engagement.

Tuổi già không có nghĩa là thiếu sức sống hay sự tham gia.

How does elderliness affect social interactions in urban areas?

Tuổi già ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội ở khu vực đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/elderliness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elderliness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.