Bản dịch của từ Elective course trong tiếng Việt

Elective course

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elective course (Noun)

ɨlˈɛktɨv kˈɔɹs
ɨlˈɛktɨv kˈɔɹs
01

Một khóa học được sinh viên lựa chọn thay vì bắt buộc.

A course that is chosen by a student rather than being compulsory.

Ví dụ

Taking an elective course in sociology helped improve my GPA.

Việc học một khóa học tự chọn về xã hội đã giúp cải thiện điểm GPA của tôi.

Not all students are interested in taking elective courses in psychology.

Không phải tất cả học sinh đều quan tâm đến việc học các khóa học tự chọn về tâm lý học.

Did you choose an elective course on cultural anthropology for this semester?

Bạn đã chọn một khóa học tự chọn về nhân văn học cho học kỳ này chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/elective course/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elective course

Không có idiom phù hợp