Bản dịch của từ Elective course trong tiếng Việt
Elective course

Elective course (Noun)
Một khóa học được sinh viên lựa chọn thay vì bắt buộc.
A course that is chosen by a student rather than being compulsory.
Taking an elective course in sociology helped improve my GPA.
Việc học một khóa học tự chọn về xã hội đã giúp cải thiện điểm GPA của tôi.
Not all students are interested in taking elective courses in psychology.
Không phải tất cả học sinh đều quan tâm đến việc học các khóa học tự chọn về tâm lý học.
Did you choose an elective course on cultural anthropology for this semester?
Bạn đã chọn một khóa học tự chọn về nhân văn học cho học kỳ này chưa?
Khóa học tự chọn (elective course) là một môn học mà sinh viên có thể lựa chọn tham gia trong khi vẫn phải hoàn thành các môn học bắt buộc. Elective courses cho phép sinh viên phát triển kiến thức trong các lĩnh vực quan tâm cá nhân, từ đó nâng cao tính linh hoạt trong chương trình học. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, với cách phát âm và cấu trúc câu không có sự khác biệt đáng kể.
Thuật ngữ "elective course" có nguồn gốc từ từ Latinh "electivus", nghĩa là "được chọn". Từ "electivus" xuất phát từ động từ "eligere", có nghĩa là "lựa chọn". Trong bối cảnh giáo dục, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các khóa học không bắt buộc, cho phép sinh viên tự do lựa chọn theo sở thích và nhu cầu học tập. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh xu hướng cá nhân hóa trong hệ thống giáo dục hiện đại, nơi sinh viên có thể quyết định nội dung học tập của mình.
Cụm từ "elective course" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking. Trong IELTS Listening, cụm này có thể được nghe trong các đoạn hội thoại liên quan đến giáo dục. Trong các tình huống khác, "elective course" thường được sử dụng để chỉ các môn học tự chọn trong chương trình giáo dục, cho phép sinh viên lựa chọn các lĩnh vực mà họ quan tâm. Cụm từ này phản ánh tính linh hoạt trong việc xây dựng chương trình học tập cá nhân hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp