Bản dịch của từ Electric outlet trong tiếng Việt
Electric outlet

Electric outlet (Noun)
Ổ cắm để kết nối các thiết bị điện với nguồn điện.
A socket for connecting electrical devices to the power supply.
Many homes lack enough electric outlets for modern devices.
Nhiều ngôi nhà thiếu đủ ổ điện cho các thiết bị hiện đại.
There are no electric outlets in this community center.
Không có ổ điện nào trong trung tâm cộng đồng này.
Are electric outlets available in the local library?
Có ổ điện nào trong thư viện địa phương không?
Một ổ cắm điện trong một tòa nhà hoặc nhà.
An outlet for electricity in a building or home.
The electric outlet in my room is broken and needs repair.
Ổ điện trong phòng tôi bị hỏng và cần sửa chữa.
There isn't an electric outlet near the park's picnic area.
Không có ổ điện gần khu vực dã ngoại của công viên.
Is there an electric outlet available in the community center?
Có ổ điện nào có sẵn trong trung tâm cộng đồng không?
Cổng điện (electric outlet) là thiết bị điện được sử dụng để kết nối và cấp nguồn cho các thiết bị điện khác trong hệ thống điện. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt trọng yếu giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ở Anh, thuật ngữ “socket” thường được sử dụng nhiều hơn so với “outlet.” Cổng điện thường có hai hoặc ba lỗ để phù hợp với các loại phích cắm khác nhau, tùy thuộc vào quy chuẩn điện áp và an toàn của mỗi quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp