Bản dịch của từ Electric outlet trong tiếng Việt

Electric outlet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electric outlet (Noun)

ɨlˈɛktɹɨk ˈaʊtlˌɛt
ɨlˈɛktɹɨk ˈaʊtlˌɛt
01

Ổ cắm để kết nối các thiết bị điện với nguồn điện.

A socket for connecting electrical devices to the power supply.

Ví dụ

Many homes lack enough electric outlets for modern devices.

Nhiều ngôi nhà thiếu đủ ổ điện cho các thiết bị hiện đại.

There are no electric outlets in this community center.

Không có ổ điện nào trong trung tâm cộng đồng này.

Are electric outlets available in the local library?

Có ổ điện nào trong thư viện địa phương không?

02

Một ổ cắm điện trong một tòa nhà hoặc nhà.

An outlet for electricity in a building or home.

Ví dụ

The electric outlet in my room is broken and needs repair.

Ổ điện trong phòng tôi bị hỏng và cần sửa chữa.

There isn't an electric outlet near the park's picnic area.

Không có ổ điện gần khu vực dã ngoại của công viên.

Is there an electric outlet available in the community center?

Có ổ điện nào có sẵn trong trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electric outlet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electric outlet

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.