Bản dịch của từ Electrical shock trong tiếng Việt
Electrical shock

Electrical shock (Noun)
Một sự phóng điện đột ngột qua cơ thể.
A sudden discharge of electricity through the body.
Many workers suffered electrical shock while repairing the power lines.
Nhiều công nhân bị điện giật khi sửa chữa đường dây điện.
The safety measures did not prevent electrical shock incidents at the factory.
Các biện pháp an toàn không ngăn chặn được sự cố điện giật tại nhà máy.
Did anyone report an electrical shock during the community event last week?
Có ai báo cáo về sự cố điện giật trong sự kiện cộng đồng tuần trước không?
Last year, an electrical shock injured five workers at the factory.
Năm ngoái, một cú điện giật đã làm bị thương năm công nhân tại nhà máy.
Many people do not realize electrical shock can be fatal.
Nhiều người không nhận ra rằng cú điện giật có thể gây chết người.
Can you explain how electrical shock affects the human body?
Bạn có thể giải thích cú điện giật ảnh hưởng đến cơ thể con người như thế nào không?
Trải nghiệm cảm nhận một cú sốc điện ngắn.
The experience of feeling a brief jolt of electricity.
Many workers experienced electrical shock while repairing the city’s power lines.
Nhiều công nhân đã trải qua cú điện giật khi sửa chữa đường dây điện của thành phố.
No one should ignore the danger of electrical shock in construction sites.
Không ai nên bỏ qua nguy hiểm của cú điện giật tại các công trường xây dựng.
Have you ever suffered from an electrical shock while using faulty equipment?
Bạn đã từng bị điện giật khi sử dụng thiết bị hỏng chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp