Bản dịch của từ Electrical shock trong tiếng Việt

Electrical shock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electrical shock(Noun)

ɨlˈɛktɹɨkəl ʃˈɑk
ɨlˈɛktɹɨkəl ʃˈɑk
01

Một sự phóng điện đột ngột qua cơ thể.

A sudden discharge of electricity through the body.

Ví dụ
02

Một chấn thương do dòng điện đi qua cơ thể.

An injury caused by electric current passing through the body.

Ví dụ
03

Trải nghiệm cảm nhận một cú sốc điện ngắn.

The experience of feeling a brief jolt of electricity.

Ví dụ