Bản dịch của từ Electro-etching trong tiếng Việt

Electro-etching

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electro-etching (Noun)

01

Việc sử dụng điện phân để loại bỏ các vùng đã chọn trên bề mặt kim loại.

The use of electrolysis for the removal of selected areas of a metal surface.

Ví dụ

Electro-etching is popular for creating art in metal workshops.

Điện khắc rất phổ biến để tạo ra nghệ thuật trong xưởng kim loại.

Many artists do not use electro-etching for their metal sculptures.

Nhiều nghệ sĩ không sử dụng điện khắc cho tác phẩm điêu khắc kim loại.

Is electro-etching an effective method for metal surface design?

Điện khắc có phải là phương pháp hiệu quả cho thiết kế bề mặt kim loại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Electro-etching cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electro-etching

Không có idiom phù hợp