Bản dịch của từ Electrocardiogram trong tiếng Việt
Electrocardiogram

Electrocardiogram (Noun)
Bản ghi hoặc hiển thị nhịp tim của một người được tạo ra bằng điện tâm đồ.
A record or display of a persons heartbeat produced by electrocardiography.
The doctor reviewed the electrocardiogram from the patient, Mr. Smith.
Bác sĩ đã xem xét điện tâm đồ của bệnh nhân, ông Smith.
The electrocardiogram did not show any signs of heart disease.
Điện tâm đồ không cho thấy dấu hiệu nào của bệnh tim.
Did the nurse explain the electrocardiogram results to the family?
Y tá có giải thích kết quả điện tâm đồ cho gia đình không?
Điện tâm đồ (electrocardiogram, ECG) là một phương pháp ghi lại hoạt động điện của tim qua thời gian, giúp phát hiện các rối loạn nhịp tim, thiếu máu cơ tim, và các vấn đề tim mạch khác. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, viết tắt ECG có thể được sử dụng ở cả hai vùng miền mà không làm thay đổi ý nghĩa.
Từ "electrocardiogram" được cấu thành từ ba phần: "electro", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ēlektron" có nghĩa là điện, "cardio", từ tiếng Hy Lạp "kardia" nghĩa là tim, và "gram", từ tiếng Hy Lạp "gramma" có nghĩa là ghi chép. Thuật ngữ này ra đời vào đầu thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong chẩn đoán bệnh tim mạch thông qua việc ghi lại hoạt động điện của tim. Ngày nay, "electrocardiogram" được sử dụng rộng rãi trong y tế để đánh giá sức khỏe tim mạch.
Từ "electrocardiogram" (ECG) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, do nó là thuật ngữ chuyên biệt thuộc lĩnh vực y học. Tuy nhiên, trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả về sức khỏe hoặc nghiên cứu y tế. Thông thường, từ này được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chẩn đoán tim mạch, chăm sóc sức khỏe và các bài giảng chuyên ngành y khoa.