Bản dịch của từ Electrocardiogram trong tiếng Việt

Electrocardiogram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electrocardiogram (Noun)

ɪlɛktɹoʊkˈɑɹdiəgɹæm
ɪlɛktɹoʊkˈɑɹdiəgɹæm
01

Bản ghi hoặc hiển thị nhịp tim của một người được tạo ra bằng điện tâm đồ.

A record or display of a persons heartbeat produced by electrocardiography.

Ví dụ

The doctor reviewed the electrocardiogram from the patient, Mr. Smith.

Bác sĩ đã xem xét điện tâm đồ của bệnh nhân, ông Smith.

The electrocardiogram did not show any signs of heart disease.

Điện tâm đồ không cho thấy dấu hiệu nào của bệnh tim.

Did the nurse explain the electrocardiogram results to the family?

Y tá có giải thích kết quả điện tâm đồ cho gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electrocardiogram/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electrocardiogram

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.