Bản dịch của từ Electrocatalytic trong tiếng Việt

Electrocatalytic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electrocatalytic (Adjective)

ɨlˌɛktɹəkˈætɨkəl
ɨlˌɛktɹəkˈætɨkəl
01

Hóa lý. thuộc hoặc liên quan đến chất xúc tác điện; thúc đẩy quá trình điện phân.

Physical chemistry of or relating to electrocatalysis promoting electrocatalysis.

Ví dụ

Electrocatalytic processes can improve energy efficiency in social projects.

Quá trình điện xúc tác có thể cải thiện hiệu suất năng lượng trong các dự án xã hội.

Many people do not understand electrocatalytic reactions in everyday life.

Nhiều người không hiểu về các phản ứng điện xúc tác trong cuộc sống hàng ngày.

Are electrocatalytic methods beneficial for community energy solutions?

Các phương pháp điện xúc tác có lợi cho giải pháp năng lượng cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electrocatalytic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electrocatalytic

Không có idiom phù hợp