Bản dịch của từ Electromagnetism trong tiếng Việt
Electromagnetism

Electromagnetism (Noun)
Hiện tượng tương tác của dòng điện hoặc từ trường và từ trường.
The phenomenon of the interaction of electric currents or fields and magnetic fields.
Electromagnetism influences how electric cars operate in urban environments today.
Điện từ trường ảnh hưởng đến cách ô tô điện hoạt động ở thành phố hôm nay.
Electromagnetism does not affect the social behaviors of individuals directly.
Điện từ trường không ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi xã hội của cá nhân.
How does electromagnetism play a role in modern communication technologies?
Điện từ trường đóng vai trò gì trong công nghệ giao tiếp hiện đại?
Dạng danh từ của Electromagnetism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Electromagnetism | - |
Họ từ
Điện từ học là một lĩnh vực trong vật lý nghiên cứu các hiện tượng điện và từ, cũng như mối quan hệ giữa chúng. Khái niệm này bao gồm hai phần chính: tĩnh điện và từ trường. Điện từ học là nền tảng cho nhiều công nghệ hiện đại như động cơ điện, máy phát điện và truyền thông. Từ này được sử dụng nhất quán trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "electromagnetism" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "electro-" có nguồn gốc từ "ēlectrum", nghĩa là hổ phách, biểu thị tính điện. Phần "magnetism" đến từ tiếng Hy Lạp "magnētis lithos", nghĩa là đá nam châm. Khái niệm này lần đầu tiên được mô tả vào thế kỷ 19, thể hiện mối liên hệ giữa điện và từ trường. Hiện nay, "electromagnetism" chỉ các hiện tượng liên quan đến lực điện và từ trường, là một trong bốn lực cơ bản trong vật lý.
Từ "electromagnetism" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến khoa học tự nhiên và công nghệ. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về các nguyên lý vật lý nền tảng và ứng dụng của chúng trong đời sống hàng ngày như trong điện tử và kỹ thuật điện. Trong các học phần về vật lý, từ này cũng thường xuyên xuất hiện để mô tả lực hấp dẫn giữa các cơ thể điện tích và từ trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp