Bản dịch của từ Electronic organizer trong tiếng Việt

Electronic organizer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electronic organizer (Noun)

ˌɪlˌɛktɹˈɑnɨk ˈɔɹɡənˌaɪzɚ
ˌɪlˌɛktɹˈɑnɨk ˈɔɹɡənˌaɪzɚ
01

Một máy tính bỏ túi được sử dụng để lưu trữ và truy xuất thông tin như địa chỉ và cuộc hẹn.

A pocketsized computer used for storing and retrieving information such as addresses and appointments.

Ví dụ

My electronic organizer helps me manage events for my social club.

Máy tổ chức điện tử của tôi giúp tôi quản lý sự kiện cho câu lạc bộ xã hội.

I don't use an electronic organizer for my social plans anymore.

Tôi không còn sử dụng máy tổ chức điện tử cho kế hoạch xã hội của mình.

Does your electronic organizer remind you of social gatherings and meetings?

Máy tổ chức điện tử của bạn có nhắc bạn về các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electronic organizer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electronic organizer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.