Bản dịch của từ Electronic organizer trong tiếng Việt
Electronic organizer

Electronic organizer (Noun)
Một máy tính bỏ túi được sử dụng để lưu trữ và truy xuất thông tin như địa chỉ và cuộc hẹn.
A pocketsized computer used for storing and retrieving information such as addresses and appointments.
My electronic organizer helps me manage events for my social club.
Máy tổ chức điện tử của tôi giúp tôi quản lý sự kiện cho câu lạc bộ xã hội.
I don't use an electronic organizer for my social plans anymore.
Tôi không còn sử dụng máy tổ chức điện tử cho kế hoạch xã hội của mình.
Does your electronic organizer remind you of social gatherings and meetings?
Máy tổ chức điện tử của bạn có nhắc bạn về các buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ "electronic organizer" đề cập đến thiết bị điện tử dùng để quản lý thông tin cá nhân như lịch, danh bạ, và nhiệm vụ. Thiết bị này thường được thiết kế dưới dạng máy tính bỏ túi hoặc ứng dụng trên điện thoại thông minh. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "personal digital assistant" (PDA) để chỉ cùng một loại thiết bị với khái niệm tương tự. Sự khác biệt chính nằm ở ngữ cảnh sử dụng và thói quen tiêu dùng.
Từ "electronic organizer" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "organum", có nghĩa là "công cụ" hay "thiết bị". Từ "electronic" xuất phát từ chữ "electron", được lấy từ tiếng Hy Lạp "ēlektron", nghĩa là "hổ phách", một chất mang điện. Sự kết hợp này thể hiện sự phát triển công nghệ, từ những thiết bị cơ học sang thiết bị điện tử, nhằm tổ chức và quản lý thông tin một cách hiệu quả hơn trong đời sống hiện đại.
"Electronic organizer" là một thuật ngữ thường gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Từ này được sử dụng để chỉ một thiết bị điện tử giúp quản lý thông tin cá nhân và thời gian. Trong các tình huống thường ngày, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, quản lý thời gian, và học tập. Từ này phản ánh xu hướng số hóa cuộc sống, nơi các tổ chức và cá nhân tìm kiếm cách hiệu quả để sắp xếp công việc và cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp