Bản dịch của từ Electroreception trong tiếng Việt

Electroreception

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electroreception (Noun)

01

Sự phát hiện của động vật thủy sinh về điện trường hoặc dòng điện.

The detection by an aquatic animal of electric fields or currents.

Ví dụ

Sharks use electroreception to locate prey in murky waters.

Cá mập sử dụng cảm giác điện để xác định con mồi trong nước đục.

Some fish lack electroreception, making them vulnerable to predators.

Một số cá thiếu khả năng cảm giác điện, khiến chúng dễ bị săn mồi.

Do all aquatic animals possess electroreception as a sensory adaptation?

Liệu tất cả các loài động vật sống dưới nước đều có khả năng cảm giác điện như một sự thích ứng cảm giác không?

Some fish have electroreception to find prey in murky waters.

Một số loài cá có khả năng cảm nhận điện để tìm con mồi trong nước đục.

Sharks lack electroreception, relying more on their sense of smell.

Cá mập thiếu khả năng cảm nhận điện, phụ thuộc nhiều hơn vào khứu giác của chúng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Electroreception cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electroreception

Không có idiom phù hợp