Bản dịch của từ Electroshocking trong tiếng Việt
Electroshocking
Electroshocking (Noun)
Việc khiến động vật hoặc người bị điện giật.
The subjection of an animal or person to an electric shock.
Electroshocking is controversial in animal research for ethical reasons.
Sử dụng điện để sốc là gây tranh cãi trong nghiên cứu động vật vì lý do đạo đức.
Many people do not support electroshocking in wildlife studies.
Nhiều người không ủng hộ việc sử dụng điện để sốc trong nghiên cứu động vật hoang dã.
Is electroshocking an effective method for studying animal behavior?
Liệu sử dụng điện để sốc có phải là phương pháp hiệu quả để nghiên cứu hành vi động vật không?
"Electroshocking" là một thuật ngữ chỉ việc sử dụng điện để gây tác dụng lên cơ thể sống, thường được áp dụng trong y học hoặc nghiên cứu thần kinh. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể được nhắc đến trong bối cảnh điều trị rối loạn tâm thần thông qua liệu pháp sốc điện.
Từ "electroshocking" nguồn gốc từ hai phần: "electro-" và "shock". Phần "electro-" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ēlektron", nghĩa là "hạt nhựa", chỉ tính chất liên quan đến điện. "Shock" có nguồn gốc từ tiếng Latin "suscitare", nghĩa là "đánh thức" hoặc "kích thích". Khi kết hợp, từ này chỉ hành động sử dụng điện để tác động tức thì lên cơ thể, thường được ứng dụng trong y học hoặc kỹ thuật, phù hợp với nội dung nghiên cứu về ảnh hưởng của điện lên sinh lý con người.
Từ "electroshocking" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, vì đây là thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến liệu pháp sốc điện trong điều trị tâm thần. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng trong y học hoặc nghiên cứu tâm lý để mô tả quá trình và tác động của liệu pháp này. Từ cũng có thể xuất hiện trong các bài báo khoa học và phương tiện truyền thông liên quan đến sức khỏe tâm thần.