Bản dịch của từ Electroshocking trong tiếng Việt

Electroshocking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electroshocking (Noun)

01

Việc khiến động vật hoặc người bị điện giật.

The subjection of an animal or person to an electric shock.

Ví dụ

Electroshocking is controversial in animal research for ethical reasons.

Sử dụng điện để sốc là gây tranh cãi trong nghiên cứu động vật vì lý do đạo đức.

Many people do not support electroshocking in wildlife studies.

Nhiều người không ủng hộ việc sử dụng điện để sốc trong nghiên cứu động vật hoang dã.

Is electroshocking an effective method for studying animal behavior?

Liệu sử dụng điện để sốc có phải là phương pháp hiệu quả để nghiên cứu hành vi động vật không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Electroshocking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electroshocking

Không có idiom phù hợp