Bản dịch của từ Elegize trong tiếng Việt
Elegize

Elegize (Verb)
She elegized the passing of her beloved pet on social media.
Cô ấy đã viết bài thơ than khóc về sự qua đời của thú cưng yêu quý trên mạng xã hội.
The poet elegized the tragic event in a heartfelt manner.
Nhà thơ đã viết bài thơ than khóc về sự kiện bi kịch một cách chân thành.
Many people elegize the loss of cultural heritage through art.
Nhiều người viết bài thơ than khóc về sự mất mát di sản văn hóa qua nghệ thuật.
Họ từ
Từ "elegize" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "elegiac", nghĩa là ca ngợi hoặc tưởng niệm ai đó, thường trong một văn bản thơ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương đương nhau nhưng có thể thay đổi về ngữ điệu và bối cảnh. "Elegize" thường xuất hiện trong văn học và nghệ thuật, thể hiện tâm tư đau buồn về sự mất mát. Việc sử dụng nó có thể không phổ biến trong ngôn ngữ thường ngày, nhưng lại mang tính biểu tượng cao trong các tác phẩm nghệ thuật.
Từ "elegize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "elegia", có nghĩa là "bài thơ buồn". Tiếng Latin này lại được xuất phát từ tiếng Hy Lạp "elegia", mô tả thể loại thơ dành để bày tỏ nỗi buồn về cái chết hoặc sự mất mát. Vào thế kỷ 14, "elegize" được sử dụng để chỉ hành động viết hoặc phát biểu một bài điếu văn hay thơ ca để tưởng nhớ người đã khuất. Sự kết nối này thể hiện trong nghĩa hiện tại, khi "elegize" chỉ việc tưởng niệm, thể hiện nỗi buồn và tôn vinh những ký ức về người đã mất.
Từ "elegize" có mức độ sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người nói và viết thường chọn những từ vựng phổ biến hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Listening và Reading, nhất là trong các ngữ cảnh văn học hoặc khi thảo luận về cái chết và sự tưởng nhớ. Từ "elegize" thường được sử dụng trong các bài thơ, nghi lễ tưởng niệm hoặc khi phản ánh về mất mát, thể hiện sự tôn vinh và tri ân đối với người đã khuất.