Bản dịch của từ Elegize trong tiếng Việt

Elegize

Verb

Elegize (Verb)

ˈɛlɪdʒˌɑɪz
ˈɛlɪdʒˌɑɪz
01

Viết một cách đầy tiếc nuối.

Write in a wistfully mournful way.

Ví dụ

She elegized the passing of her beloved pet on social media.

Cô ấy đã viết bài thơ than khóc về sự qua đời của thú cưng yêu quý trên mạng xã hội.

The poet elegized the tragic event in a heartfelt manner.

Nhà thơ đã viết bài thơ than khóc về sự kiện bi kịch một cách chân thành.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elegize

Không có idiom phù hợp