Bản dịch của từ Elemi trong tiếng Việt

Elemi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elemi (Noun)

ˈɛləmi
ˈɛləmi
01

Một loại nhựa dầu thu được từ một loại cây nhiệt đới và được sử dụng trong vecni, thuốc mỡ và liệu pháp mùi hương.

An oleoresin obtained from a tropical tree and used in varnishes, ointments, and aromatherapy.

Ví dụ

Elemi resin is used in traditional Filipino ointments for skin ailments.

Nhựa Elemi được sử dụng trong các loại thuốc mỡ truyền thống của Philippines để chữa các bệnh về da.

The local artisan crafted varnishes with elemi to enhance their shine.

Các nghệ nhân địa phương đã chế tạo ra các loại vecni bằng elemi để tăng cường độ sáng bóng của chúng.

Aromatherapy enthusiasts appreciate elemi oil for its calming properties.

Những người đam mê liệu pháp hương liệu đánh giá cao dầu elemi vì đặc tính làm dịu của nó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/elemi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elemi

Không có idiom phù hợp