Bản dịch của từ Aromatherapy trong tiếng Việt

Aromatherapy

Noun [U/C]

Aromatherapy (Noun)

əɹˌoʊməɵˈɛɹəpi
əɹˌoʊməɵˈɛɹəpi
01

Việc sử dụng chiết xuất thực vật thơm và tinh dầu cho mục đích chữa bệnh và thẩm mỹ.

The use of aromatic plant extracts and essential oils for healing and cosmetic purposes.

Ví dụ

Aromatherapy is gaining popularity in social wellness practices.

Aromatherapy đang trở nên phổ biến trong các phương pháp chăm sóc sức khỏe xã hội.

Many spas offer aromatherapy sessions to promote relaxation and rejuvenation.

Nhiều spa cung cấp các buổi học aromatherapy để thúc đẩy sự thư giãn và làm mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aromatherapy

Không có idiom phù hợp