Bản dịch của từ Aromatherapy trong tiếng Việt
Aromatherapy

Aromatherapy (Noun)
Aromatherapy is gaining popularity in social wellness practices.
Aromatherapy đang trở nên phổ biến trong các phương pháp chăm sóc sức khỏe xã hội.
Many spas offer aromatherapy sessions to promote relaxation and rejuvenation.
Nhiều spa cung cấp các buổi học aromatherapy để thúc đẩy sự thư giãn và làm mới.
Essential oils used in aromatherapy can have calming effects on individuals.
Tinh dầu thiết yếu được sử dụng trong aromatherapy có thể có tác dụng làm dịu trên cá nhân.
Dạng danh từ của Aromatherapy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aromatherapy | Aromatherapies |
Họ từ
Aromatherapy là một phương pháp trị liệu sử dụng tinh dầu từ thực vật để cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần. Phương pháp này dựa trên nguyên lý rằng các hợp chất tự nhiên từ hương liệu có thể tác động đến cảm xúc và tình trạng sức khỏe con người. Trong văn phong Anh-Mỹ, thuật ngữ "aromatherapy" được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau do yếu tố ngữ âm vùng miền.
Từ "aromatherapy" có nguồn gốc từ hai thành phần Latin và Hy Lạp: "aroma" (mùi hương) và "therapia" (chữa trị). Từ nguyên của nó phản ánh việc sử dụng các tinh dầu có nguồn gốc thực vật nhằm mục đích chăm sóc sức khoẻ. Khái niệm này bắt đầu phát triển vào đầu thế kỷ 20 khi người ta nhận ra tác dụng tích cực của mùi hương đối với tâm trạng và cảm xúc. Ngày nay, liệu pháp hương liệu được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực y tế và tâm lý, khẳng định mối liên hệ giữa cảm nhận mùi và sức khỏe tinh thần.
Từ "aromatherapy" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe và chăm sóc. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học bổ sung, xây dựng thương hiệu sản phẩm chăm sóc sức khỏe, và trong các cuộc hội thảo về wellness, nơi mà mùi hương được xem là phương tiện hỗ trợ thư giãn và cải thiện tâm trạng.