Bản dịch của từ Aromatherapy trong tiếng Việt
Aromatherapy
Noun [U/C]
Aromatherapy (Noun)
əɹˌoʊməɵˈɛɹəpi
əɹˌoʊməɵˈɛɹəpi
Ví dụ
Aromatherapy is gaining popularity in social wellness practices.
Aromatherapy đang trở nên phổ biến trong các phương pháp chăm sóc sức khỏe xã hội.
Many spas offer aromatherapy sessions to promote relaxation and rejuvenation.
Nhiều spa cung cấp các buổi học aromatherapy để thúc đẩy sự thư giãn và làm mới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Aromatherapy
Không có idiom phù hợp