Bản dịch của từ Oleoresin trong tiếng Việt

Oleoresin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oleoresin (Noun)

oʊlioʊɹˈɛzn
oʊlioʊɹˈɛzn
01

Hỗn hợp tự nhiên hoặc nhân tạo của tinh dầu và nhựa, ví dụ: dầu thơm.

A natural or artificial mixture of essential oils and a resin eg balsam.

Ví dụ

The oleoresin from pine trees is used in many social events.

Oleoresin từ cây thông được sử dụng trong nhiều sự kiện xã hội.

Many people do not know about oleoresin's role in social gatherings.

Nhiều người không biết về vai trò của oleoresin trong các buổi gặp mặt xã hội.

Is oleoresin popular in traditional social ceremonies in Vietnam?

Oleoresin có phổ biến trong các nghi lễ xã hội truyền thống ở Việt Nam không?

Dạng danh từ của Oleoresin (Noun)

SingularPlural

Oleoresin

Oleoresins

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oleoresin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oleoresin

Không có idiom phù hợp