Bản dịch của từ Oleoresin trong tiếng Việt
Oleoresin

Oleoresin (Noun)
The oleoresin from pine trees is used in many social events.
Oleoresin từ cây thông được sử dụng trong nhiều sự kiện xã hội.
Many people do not know about oleoresin's role in social gatherings.
Nhiều người không biết về vai trò của oleoresin trong các buổi gặp mặt xã hội.
Is oleoresin popular in traditional social ceremonies in Vietnam?
Oleoresin có phổ biến trong các nghi lễ xã hội truyền thống ở Việt Nam không?
Dạng danh từ của Oleoresin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Oleoresin | Oleoresins |
Họ từ
Oleoresin là một chất chiết xuất tự nhiên từ thực vật, bao gồm cả tinh dầu và nhựa. Chất này thường được sử dụng trong ngành thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm do tính chất đặc biệt của nó trong việc mang lại hương vị và hương thơm. Trong tiếng Anh, từ "oleoresin" được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cả hai vùng đều có thể có sự khác biệt về cách phát âm hoặc ứng dụng cụ thể trong ngành công nghiệp.
Từ "oleoresin" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "oleum" nghĩa là dầu, và "resina" nghĩa là nhựa. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một hợp chất tự nhiên chứa cả dầu và nhựa, thường được chiết xuất từ thực vật. Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, phục vụ trong các lĩnh vực như thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm, phản ánh tính chất đa năng và giá trị kinh tế của các sản phẩm từ thiên nhiên. Sự kết hợp giữa dầu và nhựa cho thấy tính chất hóa học độc đáo của nó, làm tăng giá trị sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp hiện nay.
Từ "oleoresin" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nội dung liên quan thường thuộc về lĩnh vực thực phẩm và hóa học. Oleoresin thường được sử dụng trong các bối cảnh như công nghiệp chế biến thực phẩm, sản xuất hương liệu và dược phẩm. Hiện nay, từ này ngày càng phổ biến hơn trong nghiên cứu liên quan đến các hợp chất tự nhiên và ứng dụng trong các sản phẩm tiêu dùng.