Bản dịch của từ Balsam trong tiếng Việt

Balsam

Noun [U/C]

Balsam (Noun)

bˈɔlsəm
bˈɑlsəm
01

Một loại cây thân thảo được trồng để lấy hoa màu hồng hoặc tím.

A herbaceous plant cultivated for its helmeted pink or purple flowers

Ví dụ

The balsam flowers bloomed beautifully in the community garden last spring.

Những bông hoa balsam nở rực rỡ trong vườn cộng đồng mùa xuân vừa qua.

Many people do not know about balsam plants in our neighborhood.

Nhiều người không biết về cây balsam trong khu phố của chúng tôi.

Are balsam flowers popular in social events around the city?

Hoa balsam có phổ biến trong các sự kiện xã hội quanh thành phố không?

02

Một chất nhựa thơm, chẳng hạn như dầu thơm, được tiết ra từ nhiều loại cây và cây bụi khác nhau và được sử dụng làm chất nền cho một số loại nước hoa và chế phẩm y tế.

An aromatic resinous substance such as balm exuded by various trees and shrubs and used as a base for certain fragrances and medical preparations

Ví dụ

The balsam tree grows in many social gardens around the city.

Cây nhựa thơm mọc ở nhiều khu vườn xã hội trong thành phố.

Balsam is not commonly used in modern social events anymore.

Nhựa thơm không còn được sử dụng phổ biến trong các sự kiện xã hội nữa.

Is balsam used in community wellness programs for its healing properties?

Nhựa thơm có được sử dụng trong các chương trình sức khỏe cộng đồng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Balsam

Không có idiom phù hợp