Bản dịch của từ Balsam trong tiếng Việt

Balsam

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Balsam(Noun)

bˈɔːlsəm
ˈbɑɫsəm
01

Một loại nhựa thơm có được từ một số loại cây, được sử dụng vì các thuộc tính dược liệu hoặc hương liệu.

A fragrant resinous substance obtained from certain trees and used for medicinal or aromatic properties

Ví dụ
02

Bất kỳ loại cây hay bụi nào sản sinh ra loại nhựa như vậy.

Any of various trees or shrubs that produce such a resin

Ví dụ
03

Một loại chế phẩm được làm từ nhựa này thường được sử dụng trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ.

A preparation made from this resin often used in cosmetics or ointments

Ví dụ