Bản dịch của từ Balsam trong tiếng Việt
Balsam
Noun [U/C]

Balsam(Noun)
bˈɔːlsəm
ˈbɑɫsəm
Ví dụ
Ví dụ
03
Một loại chế phẩm được làm từ nhựa này thường được sử dụng trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ.
A preparation made from this resin often used in cosmetics or ointments
Ví dụ
