Bản dịch của từ Balsam trong tiếng Việt
Balsam

Balsam (Noun)
The balsam flowers bloomed beautifully in the community garden last spring.
Những bông hoa balsam nở rực rỡ trong vườn cộng đồng mùa xuân vừa qua.
Many people do not know about balsam plants in our neighborhood.
Nhiều người không biết về cây balsam trong khu phố của chúng tôi.
Are balsam flowers popular in social events around the city?
Hoa balsam có phổ biến trong các sự kiện xã hội quanh thành phố không?
Một chất nhựa thơm, chẳng hạn như dầu thơm, được tiết ra từ nhiều loại cây và cây bụi khác nhau và được sử dụng làm chất nền cho một số loại nước hoa và chế phẩm y tế.
An aromatic resinous substance such as balm exuded by various trees and shrubs and used as a base for certain fragrances and medical preparations.
The balsam tree grows in many social gardens around the city.
Cây nhựa thơm mọc ở nhiều khu vườn xã hội trong thành phố.
Balsam is not commonly used in modern social events anymore.
Nhựa thơm không còn được sử dụng phổ biến trong các sự kiện xã hội nữa.
Is balsam used in community wellness programs for its healing properties?
Nhựa thơm có được sử dụng trong các chương trình sức khỏe cộng đồng không?
Họ từ
Từ "balsam" thường chỉ một loại nhựa thơm chiết xuất từ cây, có công dụng trong y học và trong sản xuất nước hoa. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm gần như giống nhau /ˈbɔːlsəm/ trong cả hai phiên bản. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "balsam" cũng có thể chỉ một loại cây có hoa thuộc họ Balsaminaceae, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nghĩa này ít phổ biến hơn. Tóm lại, "balsam" mang những nét nghĩa riêng biệt nhưng vẫn duy trì sự tương đồng trong cách sử dụng.
Từ "balsam" có nguồn gốc từ tiếng Latin "balsamum", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "balsamon", chỉ nhựa thơm từ các cây như cây bách. Trong lịch sử, bần đã được sử dụng trong y học và làm hương liệu do tính chất chữa bệnh và mùi thơm mạnh mẽ. Ngày nay, "balsam" thường được dùng để chỉ các loại thuốc bôi hoặc dung dịch giúp làm dịu da, duy trì kết nối với các công dụng trị liệu truyền thống của nó.
Từ "balsam" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong các bài đọc về y học hoặc thiên nhiên. Trong ngữ cảnh khác, "balsam" thường được dùng để chỉ các sản phẩm chiết xuất từ thực vật được sử dụng trong liệu pháp xoa bóp hoặc chăm sóc sức khỏe, cũng như trong mỹ phẩm. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn học, thể hiện sự dịu dàng hoặc an ủi trong mối quan hệ giữa con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp