Bản dịch của từ Elephant skin trong tiếng Việt
Elephant skin

Elephant skin (Noun)
Elephant skin bags are popular among eco-friendly fashion enthusiasts.
Túi làm từ da voi rất phổ biến trong giới yêu thời trang thân thiện với môi trường.
Elephant skin is not commonly used in modern clothing.
Da voi không thường được sử dụng trong quần áo hiện đại.
Is elephant skin ethically sourced for making accessories?
Da voi có được khai thác một cách có đạo đức để làm phụ kiện không?
"Elephant skin" là thuật ngữ chỉ lớp da dày, nhăn nheo của voi, thường được sử dụng để mô tả kết cấu da của loài động vật này, có khả năng chống chịu tốt với tác động từ môi trường. Trong ngữ cảnh mỹ phẩm, "elephant skin" còn ám chỉ tình trạng da bị khô hoặc nhăn nheo. Hiện tại không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hay sử dụng thuật ngữ này.
Từ "elephant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "elephas", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ἐλέφατος" (elephatos), có nghĩa là "voi". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ loài động vật khổng lồ, có da dày, giúp bảo vệ khỏi các yếu tố môi trường. "Skin" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Old Norse "skinn", liên quan đến bề mặt bên ngoài của cơ thể. Khi kết hợp, "elephant skin" không chỉ miêu tả chất liệu da của voi mà còn được sử dụng để chỉ sự kiên cường, khả năng chịu đựng áp lực, và tính bền bỉ trong đời sống hiện đại.
Cụm từ "elephant skin" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh mô tả hình ảnh hoặc cảm xúc, cụ thể trong phần Đọc (Reading) và Viết (Writing). Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong trạng thái mô tả da liễu dày, giác mạc hoặc trong văn hóa, nghệ thuật khi miêu tả đặc điểm của một bề mặt. Từ này cũng liên quan đến khái niệm kiên nhẫn hay sức mạnh trong các cuộc thảo luận tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp