Bản dịch của từ Elephant skin trong tiếng Việt
Elephant skin
Noun [U/C]
Elephant skin (Noun)
ˈɛləfənt skˈɪn
ˈɛləfənt skˈɪn
Ví dụ
Elephant skin bags are popular among eco-friendly fashion enthusiasts.
Túi làm từ da voi rất phổ biến trong giới yêu thời trang thân thiện với môi trường.
Elephant skin is not commonly used in modern clothing.
Da voi không thường được sử dụng trong quần áo hiện đại.
Is elephant skin ethically sourced for making accessories?
Da voi có được khai thác một cách có đạo đức để làm phụ kiện không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Elephant skin
Không có idiom phù hợp