Bản dịch của từ Elephant skin trong tiếng Việt

Elephant skin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elephant skin (Noun)

ˈɛləfənt skˈɪn
ˈɛləfənt skˈɪn
01

Lớp da xám và dai của voi, được dùng làm nguyên liệu để chế tạo nhiều vật dụng khác nhau.

The tough grayish skin of the elephant used as a material for making various items.

Ví dụ

Elephant skin bags are popular among eco-friendly fashion enthusiasts.

Túi làm từ da voi rất phổ biến trong giới yêu thời trang thân thiện với môi trường.

Elephant skin is not commonly used in modern clothing.

Da voi không thường được sử dụng trong quần áo hiện đại.

Is elephant skin ethically sourced for making accessories?

Da voi có được khai thác một cách có đạo đức để làm phụ kiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Elephant skin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elephant skin

Không có idiom phù hợp