Bản dịch của từ Eleventh hour trong tiếng Việt
Eleventh hour

Eleventh hour (Idiom)
They made changes at the eleventh hour before the community meeting.
Họ đã thay đổi vào giờ phút cuối trước cuộc họp cộng đồng.
The volunteers did not arrive at the eleventh hour for the event.
Các tình nguyện viên đã không đến vào giờ phút cuối cho sự kiện.
Will the city council decide at the eleventh hour again?
Liệu hội đồng thành phố có quyết định vào giờ phút cuối một lần nữa không?
She submitted her IELTS essay at the eleventh hour.
Cô ấy đã nộp bài luận IELTS vào phút chót.
Not preparing for the test until the eleventh hour is risky.
Không chuẩn bị cho bài kiểm tra cho đến phút chót là mạo hiểm.
Cụm từ "eleventh hour" ám chỉ thời điểm cuối cùng trước khi một sự kiện hoặc hạn chót xảy ra, thường được sử dụng để mô tả hành động vội vàng thực hiện trong thời kỳ áp lực. Về mặt ngữ nghĩa, thành ngữ này xuất phát từ các trích dẫn trong Kinh Thánh, với ý nghĩa là thời điểm gần cuối cùng để thực hiện một điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp.
Cụm từ "eleventh hour" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "undecima hora", có nghĩa là "giờ thứ mười một". Thuật ngữ này xuất phát từ Kinh Thánh, trong đó chỉ thời điểm cuối cùng trước khi một sự kiện diễn ra. Về mặt lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ những quyết định hay hành động được thực hiện vào phút chót. Hiện nay, "eleventh hour" ám chỉ những nỗ lực hoặc hành động gấp rút mà thường bao gồm sự mạo hiểm, phản ánh tính cấp bách và sự trì hoãn trước đó.
Cụm từ "eleventh hour" thường ít xuất hiện trong các mục IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết so với các từ vựng thông dụng hơn. Tuy nhiên, trong các bài viết và phần thuyết trình, cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ thời điểm quyết định, thường là vào phút cuối cùng trong một tình huống khẩn cấp hoặc khi kết quả sắp được đưa ra. Cụm từ này cũng thường gặp trong các thảo luận về quản lý thời gian và trì hoãn trong các bối cảnh học thuật và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp