Bản dịch của từ Elixir trong tiếng Việt
Elixir
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Elixir (Noun)
Một loại dung dịch thuốc đặc biệt.
A particular type of medicinal solution.
The doctor prescribed an elixir for her persistent cough.
Bác sĩ kê một loại thuốc thanh lọc cho cơn ho dai dẳng của cô ấy.
The elixir was made from a blend of herbs and honey.
Loại thuốc thanh lọc được làm từ sự pha trộn của các loại thảo dược và mật ong.
The elixir's effectiveness in soothing sore throats was well-known in the village.
Hiệu quả của loại thuốc thanh lọc trong việc làm dịu cổ họng đau được biết đến rộng rãi trong làng.
The elixir of happiness is spending time with loved ones.
Bí quyết hạnh phúc là dành thời gian với người thân.
She believes laughter is the elixir for a healthy life.
Cô ấy tin rằng tiếng cười là bí quyết cho một cuộc sống khỏe mạnh.
In the story, the elixir granted eternal youth to the king.
Trong câu chuyện, bí quyết đã ban cho vua tuổi xuân vĩnh cửu.
Họ từ
"Elixir" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "al-iksīr", thường được sử dụng để chỉ một chất lỏng có khả năng chữa bệnh hoặc mang lại sự bất tử. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này không chỉ đề cập đến các thuốc sắc mà còn ám chỉ những giải pháp lý tưởng cho các vấn đề phức tạp. Về sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, từ "elixir" được sử dụng tương tự, nhưng có thể thấy trong văn học hay ngữ cảnh xã hội, "elixir" thường mang sắc thái thần thoại hoặc triết lý.
Từ "elixir" xuất phát từ tiếng Ả Rập "al-iksīr", có nghĩa là "chất xúc tác" hoặc "thuốc". Qua tiếng Latinh "elixir", từ này được sử dụng để chỉ một loại chất lỏng có công dụng chữa bệnh. Vào thời Trung Cổ, elixir thường được coi là một liều thuốc kỳ diệu có thể chữa mọi bệnh tật và kéo dài sự sống. Sự chuyển biến này làm nổi bật mối liên hệ giữa thuật ngữ và chức năng hiện tại, nơi "elixir" không chỉ mang nghĩa thuốc mà còn tượng trưng cho những giải pháp hiệu quả trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "elixir" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong các chủ đề liên quan đến khoa học, y học, và triết học. Trong bối cảnh thường gặp, "elixir" thường được sử dụng để chỉ một loại thuốc có khả năng chữa bệnh hoặc một chất kỳ diệu có tác dụng hồi phục sức khỏe. Sự phổ biến của từ này trong văn bản văn học và một số lĩnh vực đặc thù cũng minh họa cho ý nghĩa ẩn dụ của nó, liên quan đến những khát vọng tìm kiếm sự sống vĩnh cửu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp