Bản dịch của từ Elixir trong tiếng Việt
Elixir
Noun [U/C]

Elixir(Noun)
eɪlˈɪksɪɐ
ˈɛɫɪksɝ
Ví dụ
03
Một chất được tin là có khả năng kéo dài sự sống vô hạn.
A substance believed to be capable of prolonging life indefinitely
Ví dụ
Elixir

Một chất được tin là có khả năng kéo dài sự sống vô hạn.
A substance believed to be capable of prolonging life indefinitely