Bản dịch của từ Elixir trong tiếng Việt

Elixir

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elixir (Noun)

ɪlˈɪksɚ
ɪlˈɪksəɹ
01

Một loại dung dịch thuốc đặc biệt.

A particular type of medicinal solution.

Ví dụ

The doctor prescribed an elixir for her persistent cough.

Bác sĩ kê một loại thuốc thanh lọc cho cơn ho dai dẳng của cô ấy.

The elixir was made from a blend of herbs and honey.

Loại thuốc thanh lọc được làm từ sự pha trộn của các loại thảo dược và mật ong.

The elixir's effectiveness in soothing sore throats was well-known in the village.

Hiệu quả của loại thuốc thanh lọc trong việc làm dịu cổ họng đau được biết đến rộng rãi trong làng.

02

Một lọ thuốc ma thuật hoặc thuốc.

A magical or medicinal potion.

Ví dụ

The elixir of happiness is spending time with loved ones.

Bí quyết hạnh phúc là dành thời gian với người thân.

She believes laughter is the elixir for a healthy life.

Cô ấy tin rằng tiếng cười là bí quyết cho một cuộc sống khỏe mạnh.

In the story, the elixir granted eternal youth to the king.

Trong câu chuyện, bí quyết đã ban cho vua tuổi xuân vĩnh cửu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Elixir cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elixir

Không có idiom phù hợp