Bản dịch của từ Elixir trong tiếng Việt

Elixir

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elixir(Noun)

eɪlˈɪksɪɐ
ˈɛɫɪksɝ
01

Một loại thuốc chữa bách bệnh, một phương thuốc cho mọi căn bệnh.

A cureall a remedy for all ailments

Ví dụ
02

Một loại thuốc thần kỳ hoặc thuốc chữa bệnh

A magical or medicinal potion

Ví dụ
03

Một chất được tin là có khả năng kéo dài sự sống vô hạn.

A substance believed to be capable of prolonging life indefinitely

Ví dụ