Bản dịch của từ Els trong tiếng Việt
Els

Els (Noun)
Số nhiều của el.
Plural of el.
Many els attended the social event at the community center last week.
Nhiều els đã tham dự sự kiện xã hội tại trung tâm cộng đồng tuần trước.
Not all els participated in the discussion about community issues.
Không phải tất cả els đều tham gia thảo luận về các vấn đề cộng đồng.
Did the els enjoy the social gathering in New York City last month?
Các els có thích buổi gặp gỡ xã hội ở New York tháng trước không?
Els (Adjective)
You can join the club, els you may feel lonely.
Bạn có thể tham gia câu lạc bộ, nếu không bạn sẽ cô đơn.
She did not attend the meeting, els she would have contributed.
Cô ấy không tham dự cuộc họp, nếu không cô ấy đã đóng góp.
Is there a topic, els we can discuss today?
Có chủ đề nào, nếu không chúng ta có thể thảo luận hôm nay?
Họ từ
Từ "els" là dạng viết tắt của "English as an Additional Language", thường được sử dụng để chỉ những người học tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục, đặc biệt là khi giảng dạy cho những học sinh không phải người bản địa. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ hầu như không đáng kể trong ngữ cảnh này, tuy nhiên, có thể có sự khác nhau nhỏ về phương pháp giảng dạy và tài liệu học tập.
Thuật ngữ "els" không phải là một từ có nguồn gốc và ý nghĩa rõ ràng trong tiếng Anh. Có thể từ này là một dạng viết tắt hoặc một phần của từ lớn hơn. Tuy nhiên, nếu nó liên quan đến dạng số nhiều của từ "el" trong tiếng Tây Ban Nha, thì "el" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ille" có nghĩa là "đó". Nếu "els" liên kết với lĩnh vực nào đó cụ thể, cần có thêm thông tin để phân tích lịch sử và ý nghĩa của từ nhằm đưa ra kết luận chính xác hơn.
Từ "els" không phải là một từ riêng lẻ, nhưng nếu coi đây là cách viết tắt không chính thức của "English Language Skills" (kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh) trong ngữ cảnh các kỳ thi tiếng Anh như IELTS, thì độ phổ biến của từ này tương đối thấp. Trong IELTS, hay trong các ngữ cảnh học thuật khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tình huống thảo luận về việc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của học sinh nhằm đạt được thành công trong thi cử và giao tiếp.