Bản dịch của từ Elucidate trong tiếng Việt
Elucidate
Elucidate (Verb)
She elucidated the importance of community engagement in social issues.
Cô ấy làm sáng tỏ tầm quan trọng của việc tương tác cộng đồng trong các vấn đề xã hội.
The speaker elucidated the impact of poverty on social inequality.
Người phát ngôn giải thích tác động của nghèo đói đến bất bình đẳng xã hội.
The report elucidated the correlation between education and social mobility.
Bản báo cáo làm rõ sự tương quan giữa giáo dục và di chuyển xã hội.
Dạng động từ của Elucidate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Elucidate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Elucidated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Elucidated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Elucidates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Elucidating |
Họ từ
Từ "elucidate" xuất phát từ tiếng Latinh "elucidare", có nghĩa là làm cho sáng tỏ hoặc giải thích. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật để chỉ việc làm rõ một vấn đề, khái niệm hay thông tin khó hiểu. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "elucidate" mà không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, mức độ phổ biến của từ này có thể khác nhau trong các tài liệu và bài viết.
Từ "elucidate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "elucidare", có nghĩa là làm sáng tỏ, phân giải. Từ này được tạo thành từ tiền tố "e-" (ra, khỏi) và động từ "lucidare" (tỏa sáng, chiếu sáng). Trong lịch sử, "elucidate" đã được sử dụng để chỉ hành động làm cho một điều gì đó trở nên rõ ràng hoặc dễ hiểu hơn. Ngày nay, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh giáo dục và nghiên cứu, nhằm mô tả quá trình giải thích một ý tưởng hoặc thông tin một cách chi tiết và rõ ràng.
Từ "elucidate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, thường trong các bài đọc và viết, nơi yêu cầu người học giải thích, làm rõ ý nghĩa hoặc phân tích thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giáo dục, nghiên cứu và thảo luận học thuật nhằm nhấn mạnh việc làm sáng tỏ các khái niệm phức tạp. Sự xuất hiện của nó thể hiện nhu cầu về khả năng diễn đạt và giải thích rõ ràng trong ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp