Bản dịch của từ Elucidate trong tiếng Việt

Elucidate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elucidate(Verb)

ɪlˈusədˌeit
ɪlˈusɪdˌeit
01

Làm cho (điều gì đó) rõ ràng; giải thích.

Make something clear explain.

Ví dụ

Dạng động từ của Elucidate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Elucidate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Elucidated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Elucidated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Elucidates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Elucidating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ