Bản dịch của từ Elucidated trong tiếng Việt
Elucidated

Elucidated (Verb)
The teacher elucidated the concept of social inequality during the lecture.
Giáo viên đã giải thích khái niệm bất bình đẳng xã hội trong bài giảng.
They did not elucidate their reasons for supporting the new policy.
Họ đã không giải thích lý do ủng hộ chính sách mới.
Did the report elucidate the effects of social media on youth?
Báo cáo có giải thích tác động của mạng xã hội lên thanh thiếu niên không?
Dạng động từ của Elucidated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Elucidate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Elucidated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Elucidated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Elucidates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Elucidating |
Elucidated (Idiom)
Làm sáng tỏ một vấn đề.
Elucidate a matter.
The teacher elucidated the importance of social responsibility in class discussions.
Giáo viên đã làm rõ tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội trong các cuộc thảo luận.
They did not elucidate their views on social issues during the debate.
Họ đã không làm rõ quan điểm của mình về các vấn đề xã hội trong cuộc tranh luận.
Can you elucidate your thoughts on social media's impact on society?
Bạn có thể làm rõ suy nghĩ của mình về tác động của mạng xã hội đến xã hội không?
Họ từ
Từ "elucidated" là dạng quá khứ của động từ "elucidate", có nghĩa là làm rõ, giải thích một cách dễ hiểu một khái niệm hoặc vấn đề phức tạp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "elucidate" thường được coi là ngôn ngữ trang trọng hơn và thường xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc thể loại văn bản chính thức.
Từ "elucidated" xuất phát từ gốc Latin "elucidare", có nghĩa là "làm sáng tỏ" hoặc "giải thích". Gốc "lucid" trong từ này mang ý nghĩa "sáng suốt" hoặc "rõ ràng". Trong lịch sử, "elucidate" đã được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và khoa học để chỉ việc làm rõ một khái niệm hoặc hiện tượng phức tạp. Sự phát triển này dẫn đến nghĩa hiện tại của "elucidated" là cung cấp sự giải thích rõ ràng và chi tiết, nhằm tăng cường sự hiểu biết.
Từ "elucidated" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt ở phần Listening và Speaking, nơi tính từ vựng thường hạn chế hơn. Trong phần Writing và Reading, từ này có thể được gặp trong các văn bản học thuật, khi tác giả cần làm sáng tỏ hoặc giải thích một ý tưởng phức tạp. Trong các ngữ cảnh khác, "elucidated" thường được sử dụng trong các bài báo nghiên cứu, hội thảo học thuật, hoặc trong các cuộc thảo luận sâu về tri thức, nơi sự rõ ràng và logic được ưu tiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
