Bản dịch của từ Elucidating trong tiếng Việt
Elucidating
Elucidating (Verb)
The teacher is elucidating social issues in her class every Wednesday.
Giáo viên đang làm rõ các vấn đề xã hội trong lớp mỗi thứ Tư.
He is not elucidating the importance of community service in his speech.
Anh ấy không làm rõ tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong bài phát biểu.
Is she elucidating the benefits of social media in her presentation?
Cô ấy có đang làm rõ lợi ích của mạng xã hội trong bài thuyết trình không?
Dạng động từ của Elucidating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Elucidate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Elucidated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Elucidated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Elucidates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Elucidating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp