Bản dịch của từ Elucidating trong tiếng Việt
Elucidating

Elucidating (Verb)
The teacher is elucidating social issues in her class every Wednesday.
Giáo viên đang làm rõ các vấn đề xã hội trong lớp mỗi thứ Tư.
He is not elucidating the importance of community service in his speech.
Anh ấy không làm rõ tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong bài phát biểu.
Is she elucidating the benefits of social media in her presentation?
Cô ấy có đang làm rõ lợi ích của mạng xã hội trong bài thuyết trình không?
Dạng động từ của Elucidating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Elucidate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Elucidated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Elucidated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Elucidates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Elucidating |
Họ từ
Từ "elucidating" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm sáng tỏ hoặc giải thích một điều gì đó một cách cụ thể và dễ hiểu. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "elucidating" thường xuất hiện trong văn viết, đặc biệt trong lĩnh vực học thuật và nghiên cứu, nhằm tăng cường sự hiểu biết và nhận thức về các vấn đề phức tạp.
Từ "elucidating" xuất phát từ động từ Latin "elucidare", có nghĩa là "làm sáng tỏ" hoặc "giải thích". Nguồn gốc từ "lucidus", nghĩa là "sáng sủa", thể hiện sự rõ ràng và dễ hiểu. Kể từ thế kỷ 16, thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật để chỉ hành động giải thích một cách rõ ràng và chi tiết, giúp người khác dễ dàng hiểu biết hơn về một vấn đề hoặc khái niệm cụ thể. Từ này phản ánh bản chất của việc truyền đạt thông tin một cách minh bạch hiện nay.
Từ "elucidating" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong bài viết và thuyết trình, nơi người viết hoặc diễn giả cần làm rõ ý tưởng hoặc thông tin phức tạp. Bên cạnh đó, "elucidating" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu và phân tích, nhằm nhấn mạnh sự cần thiết phải giải thích chi tiết để người nghe hoặc độc giả dễ hiểu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
