Bản dịch của từ Elusive trong tiếng Việt

Elusive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elusive (Adjective)

ɪlˈusɪv
ɪlˈusɪv
01

Khó tìm, bắt hoặc đạt được.

Difficult to find, catch, or achieve.

Ví dụ

The elusive solution to poverty remains a challenge for policymakers.

Giải pháp khó tìm kiếm cho nghèo đó vẫn là thách thức đối với nhà lập pháp.

Her elusive dreams of equality inspired many to fight for social justice.

Những giấc mơ khó tìm kiếm về sự bình đẳng của cô đã truyền cảm hứng cho nhiều người chiến đấu cho công bằng xã hội.

The elusive goal of eradicating homelessness requires collective effort and compassion.

Mục tiêu khó tìm kiếm để loại bỏ tình trạng vô gia cư yêu cầu sự cố gắng và lòng trắc ẩn của cộng đồng.

Dạng tính từ của Elusive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Elusive

Khó nắm bắt

More elusive

Khó nắm bắt hơn

Most elusive

Khó nắm bắt nhất

Kết hợp từ của Elusive (Adjective)

CollocationVí dụ

Notoriously elusive

Nổi tiếng khó bắt gặp

The famous singer was notoriously elusive during the fan meet-and-greet event.

Ca sĩ nổi tiếng đã được biết đến với sự khó nắm bắt trong sự kiện gặp gỡ người hâm mộ.

Very elusive

Rất khó nắm bắt

Finding true friends can be very elusive in a big city.

Tìm bạn bè thật sự có thể rất khó tìm trong thành phố lớn.

Highly elusive

Rất khó bắt gặp

The identity of the online troll remains highly elusive.

Bí danh của kẻ troll trực tuyến vẫn rất khó nắm bắt.

Frustratingly elusive

Khó chịu, khó nắm bắt

Finding genuine connections on social media is frustratingly elusive.

Tìm kiếm kết nối chân thành trên mạng xã hội là khó chịu và khó tìm thấy.

Ever elusive

Luôn khó nắm bắt

The solution to poverty seems ever elusive in our society.

Giải pháp cho đấng đói nghèo dường như mãi mãi thoáng qua trong xã hội chúng ta.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Elusive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elusive

Không có idiom phù hợp