Bản dịch của từ Elusive trong tiếng Việt
Elusive
Elusive (Adjective)
The elusive solution to poverty remains a challenge for policymakers.
Giải pháp khó tìm kiếm cho nghèo đó vẫn là thách thức đối với nhà lập pháp.
Her elusive dreams of equality inspired many to fight for social justice.
Những giấc mơ khó tìm kiếm về sự bình đẳng của cô đã truyền cảm hứng cho nhiều người chiến đấu cho công bằng xã hội.
The elusive goal of eradicating homelessness requires collective effort and compassion.
Mục tiêu khó tìm kiếm để loại bỏ tình trạng vô gia cư yêu cầu sự cố gắng và lòng trắc ẩn của cộng đồng.
Dạng tính từ của Elusive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Elusive Khó nắm bắt | More elusive Khó nắm bắt hơn | Most elusive Khó nắm bắt nhất |
Kết hợp từ của Elusive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Notoriously elusive Nổi tiếng khó bắt gặp | The famous singer was notoriously elusive during the fan meet-and-greet event. Ca sĩ nổi tiếng đã được biết đến với sự khó nắm bắt trong sự kiện gặp gỡ người hâm mộ. |
Very elusive Rất khó nắm bắt | Finding true friends can be very elusive in a big city. Tìm bạn bè thật sự có thể rất khó tìm trong thành phố lớn. |
Highly elusive Rất khó bắt gặp | The identity of the online troll remains highly elusive. Bí danh của kẻ troll trực tuyến vẫn rất khó nắm bắt. |
Frustratingly elusive Khó chịu, khó nắm bắt | Finding genuine connections on social media is frustratingly elusive. Tìm kiếm kết nối chân thành trên mạng xã hội là khó chịu và khó tìm thấy. |
Ever elusive Luôn khó nắm bắt | The solution to poverty seems ever elusive in our society. Giải pháp cho đấng đói nghèo dường như mãi mãi thoáng qua trong xã hội chúng ta. |
Họ từ
Tính từ "elusive" chỉ trạng thái khó nắm bắt, khó hiểu hoặc khó xác định. Từ này thường được sử dụng để mô tả những điều không thể dễ dàng nhận thấy hoặc tiếp cận, như ý tưởng, cảm xúc hoặc đối tượng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, "elusive" cũng có thể mang nghĩa cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau, như văn học hay tâm lý học.
Từ "elusive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "eludere", có nghĩa là "tránh né" hoặc "lẩn tránh". Trong ngôn ngữ Anh, từ này được ghi nhận lần đầu vào khoảng thế kỷ 17. Ý nghĩa hiện tại của "elusive" phản ánh sự khó nắm bắt, thường được dùng để mô tả điều gì đó khó tìm hoặc hiểu. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy tính chất trừu tượng và lẩn tránh mà từ này biểu thị.
Từ "elusive" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về các khái niệm trừu tượng hoặc khó nắm bắt. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để miêu tả một điều gì đó khó để đạt được hoặc khó hiểu, như một mục tiêu, một lý tưởng hay một sự thật. Các lĩnh vực như tâm lý học và triết học thường sử dụng từ này để diễn tả sự phức tạp của tâm trí hoặc sự tồn tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp