Bản dịch của từ Elysian trong tiếng Việt
Elysian

Elysian (Adjective)
Liên quan đến hoặc có đặc điểm của thiên đường hoặc thiên đường.
Relating to or characteristic of heaven or paradise.
The community center created an elysian environment for local gatherings.
Trung tâm cộng đồng đã tạo ra một môi trường thiên đường cho các buổi họp mặt.
Many social events do not feel elysian due to poor organization.
Nhiều sự kiện xã hội không cảm thấy thiên đường do tổ chức kém.
Can you describe an elysian moment from your community activities?
Bạn có thể mô tả một khoảnh khắc thiên đường từ các hoạt động cộng đồng của bạn không?
Họ từ
"Elysian" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, chỉ về điều gì đó liên quan đến Elysium, một vùng đất hạnh phúc trong thần thoại Hy Lạp. Từ này diễn tả cảm giác vĩnh cửu của vẻ đẹp, sự thanh bình và niềm vui. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh - Mỹ trong cách sử dụng từ này. "Elysian" chủ yếu được dùng trong văn học hoặc để mô tả những trải nghiệm vượt ngoài đời thường, thường mang màu sắc thi vị hoặc siêu thực.
Từ "elysian" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "Elysium", bắt nguồn từ từ Hy Lạp "Elysion", chỉ đến một nơi hạnh phúc, an lạc trong thần thoại Hy Lạp nơi các hùng sĩ và những người tốt đẹp được hưởng cuộc sống vĩnh cữu. Ý nghĩa hiện tại của "elysian" thường chỉ trạng thái tuyệt vời, lý tưởng hoặc tươi đẹp, tiếp nối truyền thống văn hóa về một thiên đường, nơi con người trải nghiệm niềm hân hoan và an bình.
Từ "elysian" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc triết học, liên quan đến khái niệm nơi hạnh phúc hay trạng thái lý tưởng. Trong các ngữ cảnh khác, "elysian" thường được sử dụng để mô tả vẻ đẹp hay sự thanh bình, đặc biệt trong nghệ thuật và văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp